Definition of special education

special educationnoun

giáo dục đặc biệt

/ˌspeʃl edʒuˈkeɪʃn//ˌspeʃl edʒuˈkeɪʃn/

The term "special education" first emerged in the United States in the late 1960s as a response to the need for more individualized and specialized educational programs for students with disabilities. Prior to this, students with special needs were often segregated in separate schools, homes, or institutions, where they received little to no formal education. The Education of All Handicapped Children Act (EHA), which was signed into law by President Lyndon B. Johnson in 1968, marked a turning point in the history of special education. This landmark legislation required states to provide public education to all children with disabilities and established a framework for the development of specialized instruction and services. The term "special education" was officially adopted by the federal government as part of the EHA's successor legislation, the Individuals with Disabilities Education Act (IDEA), which was passed in 1975. IDEA recognized that some students require specialized accommodations, adaptations, and modified instruction in order to access the general education curriculum and to make meaningful progress. Today, "special education" continues to evolve as educators, advocates, and policymakers strive to improve the quality and effectiveness of programs and services for students with disabilities. The goal is to provide these students with the resources, support, and opportunities they need to succeed academically, socially, and emotionally, and to help them achieve their full potential.

namespace
Example:
  • Sarah's child, who has a learning disability, receives special education services to help him improve his academic skills.

    Con của Sarah, một đứa trẻ bị khuyết tật trong học tập, đang nhận được các dịch vụ giáo dục đặc biệt để giúp bé cải thiện các kỹ năng học tập của mình.

  • In order to meet the unique needs of her son with autism, Emily enrolled him in a specialized program within the local special education system.

    Để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của cậu con trai mắc chứng tự kỷ, Emily đã đăng ký cho con vào một chương trình chuyên biệt trong hệ thống giáo dục đặc biệt tại địa phương.

  • The school district provides special education classes for students with intellectual disabilities, enabling them to receive individualized instruction to help them reach their full potential.

    Học khu cung cấp các lớp giáo dục đặc biệt cho học sinh khuyết tật trí tuệ, giúp các em nhận được sự hướng dẫn cá nhân để phát huy hết tiềm năng của mình.

  • John's daughter has been diagnosed with a visual impairment and receives specialized instruction through the special education department at her school.

    Con gái của John được chẩn đoán mắc chứng suy giảm thị lực và đang được hướng dẫn chuyên biệt thông qua khoa giáo dục đặc biệt tại trường.

  • In order to provide academic support for her son with ADHD, Rachel worked closely with his special education teacher and created a personalized educational plan.

    Để hỗ trợ học tập cho cậu con trai mắc chứng ADHD, Rachel đã làm việc chặt chẽ với giáo viên giáo dục đặc biệt của cậu và lập ra một kế hoạch giáo dục cá nhân hóa.

  • Through participation in special education programs, Jessica has made significant progress in her academic and social skills, which has boosted her confidence and self-esteem.

    Nhờ tham gia các chương trình giáo dục đặc biệt, Jessica đã có những tiến bộ đáng kể về kỹ năng học tập và xã hội, giúp cô tự tin và có lòng tự trọng hơn.

  • The special education team at the high school collaborated with the regular education teachers to create an inclusive learning environment for students with disabilities.

    Nhóm giáo dục đặc biệt tại trường trung học đã hợp tác với các giáo viên giáo dục thường xuyên để tạo ra một môi trường học tập hòa nhập cho học sinh khuyết tật.

  • To meet the specific needs of students in special education, the district has implemented a multi-tiered system of supports that provides a range of services and interventions for all students.

    Để đáp ứng nhu cầu cụ thể của học sinh trong chương trình giáo dục đặc biệt, quận đã triển khai một hệ thống hỗ trợ nhiều cấp độ, cung cấp nhiều dịch vụ và can thiệp cho tất cả học sinh.

  • The special education teacher worked with the student's general education teacher to modify assignments and ensure that they were rigorous and challenging, yet attainable.

    Giáo viên giáo dục đặc biệt đã làm việc với giáo viên giáo dục phổ thông của học sinh để điều chỉnh bài tập và đảm bảo rằng chúng nghiêm ngặt và đầy thử thách nhưng vẫn có thể đạt được.

  • The special education program has been instrumental in preparing Michael for college and career, providing him with the skills and support needed to be successful in his post-secondary endeavors.

    Chương trình giáo dục đặc biệt đã đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho Michael vào đại học và theo đuổi sự nghiệp, cung cấp cho anh những kỹ năng và sự hỗ trợ cần thiết để thành công trong các nỗ lực sau trung học.