Definition of speak up

speak upphrasal verb

nói lên

////

The phrase "speak up" has its roots in British English from the late 19th century. Its origin can be traced back to the nautical context, where it was used to instruct a sailor to make himself heard over the sound of the wind and waves. In sailing, the term "up" referred to raising the sails or pulling them tight, causing the vessel to gain speed. In this context, "speak up" meant for the sailor to speak more loudly, to be heard over the increasing noise caused by the wind and water, and to make himself understood by the crew and captain. Over time, the phrase "speak up" came to be used in land-based contexts as well. It conveyed the idea of being more assertive, confident, and clear in one's communication, especially in situations where other noise or distraction might make it difficult for others to hear. Today, "speak up" is a commonly used expression in various settings, from professional meetings and presentations to social gatherings and everyday conversations, where the need to be heard and understood is crucial.

namespace
Example:
  • In the team meeting, Sarah noticed that John wasn't contributing much. She encouraged him to speak up and share his ideas with the group.

    Trong cuộc họp nhóm, Sarah nhận thấy John không đóng góp nhiều. Cô khuyến khích anh ấy lên tiếng và chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.

  • During the class discussion, the teacher noticed that some students were shy and quiet. She urged them to speak up and share their thoughts on the topic at hand.

    Trong quá trình thảo luận trên lớp, giáo viên nhận thấy một số học sinh nhút nhát và ít nói. Cô thúc giục các em phát biểu và chia sẻ suy nghĩ của mình về chủ đề đang thảo luận.

  • In a crowded room, it was difficult to hear what the speaker was saying. The audience was asked to speak up and listen attentively to the presentation.

    Trong một căn phòng đông người, rất khó để nghe được người nói đang nói gì. Khán giả được yêu cầu phát biểu và lắng nghe chăm chú bài thuyết trình.

  • The parent-teacher conference was a chance for parents to share any concerns they had about their child's education. They were encouraged to speak up and communicate any issues clearly.

    Hội nghị phụ huynh - giáo viên là cơ hội để phụ huynh chia sẻ mọi mối quan tâm của họ về việc học của con em mình. Họ được khuyến khích lên tiếng và truyền đạt rõ ràng mọi vấn đề.

  • In team sports, players often hold back and don't speak up, but the coach reminded them that communication is key to success. They were urged to speak up and communicate with each other on the field.

    Trong các môn thể thao đồng đội, người chơi thường giữ im lặng và không lên tiếng, nhưng huấn luyện viên nhắc nhở họ rằng giao tiếp là chìa khóa thành công. Họ được khuyến khích lên tiếng và giao tiếp với nhau trên sân.

  • During the job interview, the candidate was quiet and hesitant to answer some questions. The interviewer prompted them to speak up and explain their qualifications and experience.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên im lặng và ngần ngại trả lời một số câu hỏi. Người phỏng vấn đã nhắc nhở họ lên tiếng và giải thích về trình độ và kinh nghiệm của mình.

  • In the courtroom, the jury was advised that if they had any doubts about a witness's testimony, they should speak up and ask questions.

    Tại phiên tòa, bồi thẩm đoàn được khuyên rằng nếu họ có bất kỳ nghi ngờ nào về lời khai của nhân chứng, họ nên lên tiếng và đặt câu hỏi.

  • In group projects, some students rely too heavily on others to do the work. The teacher reminded them that everyone should speak up and contribute their ideas and efforts to the project.

    Trong các dự án nhóm, một số học sinh phụ thuộc quá nhiều vào người khác để làm việc. Giáo viên nhắc nhở các em rằng mọi người nên lên tiếng và đóng góp ý tưởng và nỗ lực của mình cho dự án.

  • In meetings with clients, sales representatives were encouraged to speak up and confidently present their products and services.

    Trong các cuộc họp với khách hàng, nhân viên bán hàng được khuyến khích phát biểu và tự tin giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của mình.

  • In debates, speakers were urged to speak up and project their voices to be heard above the noise of the audience.

    Trong các cuộc tranh luận, người phát biểu được khuyến khích lên tiếng và nói to hơn để có thể nghe được tiếng ồn của khán giả.