Definition of spatial

spatialadjective

không gian

/ˈspeɪʃl//ˈspeɪʃl/

The word "spatial" has its roots in the Latin language. The Latin word "spatium" means "space" or "room," and it is derived from the verb "spatiari," which means "to measure out" or "to set bounds." Throughout the Middle Ages, the Latin word "spatium" was borrowed into various languages, including Old French, where it became "espace." From there, the word evolved into the modern English word "spatial," which refers to things that are related to space or to the relations of objects in space. In its earliest uses, the word "spatial" typically referred to the study of the physical universe and the relationships between objects in it. Over time, the term has expanded to include a wider range of fields, including philosophy, psychology, and computer science. Today, "spatial" is used in a variety of contexts, including spatial reasoning, spatial awareness, spatial geometry, and spatial analysis.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) không gian
examplespatial extent: khoảng không
namespace
Example:
  • The architect's design relied heavily on spatial relationships, with a focus on creating an open, airy feel in the living spaces.

    Thiết kế của kiến ​​trúc sư tập trung nhiều vào mối quan hệ không gian, tập trung vào việc tạo cảm giác rộng rãi, thoáng mát trong không gian sống.

  • I found it challenging to organize my belongings in this new apartment due to its vast, spatial layout.

    Tôi thấy khó khăn khi sắp xếp đồ đạc trong căn hộ mới này vì diện tích rộng lớn của nó.

  • The artist's sculptures played with spatial dimensions, challenging viewers to perceive depth and perspective in unconventional ways.

    Các tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ này chơi đùa với các chiều không gian, thách thức người xem cảm nhận chiều sâu và góc nhìn theo những cách không thông thường.

  • Tracey's bedroom had a cramped spatial layout, with very little natural light or ventilation.

    Phòng ngủ của Tracey có không gian chật hẹp, với rất ít ánh sáng tự nhiên hoặc thông gió.

  • The renovated train station's updating of the spatial design of the waiting rooms has made for a more comfortable experience.

    Việc cải tạo nhà ga xe lửa, nâng cấp thiết kế không gian phòng chờ đã mang lại trải nghiệm thoải mái hơn.

  • The interior designer used spatial planning to create a cohesive flow between the kitchen, dining, and living areas, making the space feel larger than it actually is.

    Nhà thiết kế nội thất đã sử dụng quy hoạch không gian để tạo ra sự gắn kết giữa khu vực bếp, phòng ăn và phòng khách, khiến không gian có cảm giác rộng hơn so với diện tích thực tế.

  • The doctor used a variety of spatial analysis techniques to diagnose and treat patients with traumatic brain injury.

    Bác sĩ đã sử dụng nhiều kỹ thuật phân tích không gian khác nhau để chẩn đoán và điều trị cho những bệnh nhân bị chấn thương sọ não.

  • The construction site's spatial organization was a maze of obstacles, with heavy machinery and equipment scattered about.

    Không gian tổ chức của công trường xây dựng giống như một mê cung đầy chướng ngại vật, với máy móc và thiết bị hạng nặng nằm rải rác khắp nơi.

  • The conference's spatial layout included several breakout sessions that encouraged participants to move around and collaborate in small groups.

    Bố cục không gian của hội nghị bao gồm một số phiên họp riêng khuyến khích người tham dự di chuyển và hợp tác theo nhóm nhỏ.

  • The game's spatial design challenged players to navigate through a series of interconnected, three-dimensional environments.

    Thiết kế không gian của trò chơi thách thức người chơi phải di chuyển qua một loạt môi trường ba chiều được kết nối với nhau.

Related words and phrases

All matches