đánh đòn
/ˈspæŋkɪŋ//ˈspæŋkɪŋ/The word "spanking" has roots in the Old English word "spongian," which meant "to strike, beat, or hit." This evolved into "spangen," meaning "to fasten or buckle," and then into "spanking," likely referencing the sound of a buckle snapping or the forceful, sharp impact of a blow. The word first appeared in print in the 16th century, initially referring to a light blow, but eventually gaining its association with corporal punishment.
Sau vụ náo loạn ở cửa hàng đồ chơi, chủ cửa hàng đã đe dọa sẽ đánh đòn con trai mình như một hình phạt.
Samantha không thể tin rằng bố cô vẫn khăng khăng đánh đòn cô vì những lỗi lầm nhỏ ở tuổi 18.
Khi mùa giải Little League kết thúc, huấn luyện viên đã tặng cho mỗi cầu thủ một trận đòn theo kiểu truyền thống như một cách cảm ơn vì đã hoàn thành tốt công việc.
Bộ phim mới có cảnh người mẹ đánh đòn cô con gái tuổi teen nổi loạn của mình như một biện pháp cuối cùng.
Theo bà, đánh đòn là cách tốt nhất để dạy trẻ biết điều đúng đắn và sai trái.
Tác giả tiểu thuyết khiêu dâm đã hứa sẽ có một cảnh đánh đòn nóng bỏng giữa hai nhân vật chính trong cuốn sách mới nhất của mình.
Hiệu trưởng cho biết đánh đòn vẫn là một hình thức kỷ luật khả thi mặc dù nó đang giảm dần trong thời hiện đại.
Ngày xưa, cha mẹ thường đánh đòn con cái khi chúng không vâng lời hoặc cư xử không đúng mực ở trường.
Cô con gái bị bắt gặp uống rượu và bị cha đánh đòn trước mặt cả gia đình trong bữa tối.
Người cha dọa sẽ đánh đòn khi con trai từ chối ăn tối, nhưng cuối cùng, ông quyết định phạt phạt ở lại nhà.
All matches