Definition of space station

space stationnoun

trạm vũ trụ

/ˈspeɪs steɪʃn//ˈspeɪs steɪʃn/

The term "space station" can be traced back to the 1960s during the height of the space race between the United States and the Soviet Union. The concept of a space station, essentially a permanently manned outpost in space, emerged as a natural next step in space exploration beyond the limited capabilities of unmanned satellites and short-duration manned spaceflight missions. The first use of the term "space station" was by Soviet cosmonaut Alexey Leonov in a 1965 interview, who described his goals beyond orbiting the Earth as "traveling to a space station, taking astronauts aboard, and receiving materials for Earth." The term gained wide usage after the launch of the Soviet Union's Salyut 1 space station in 1971, marking a significant milestone in space history as the first such orbiting laboratory. Today, space stations serve as vital hubs for scientific research, technological innovation, and international cooperation, with examples including the International Space Station (ISS) and China's Tiangong program.

namespace
Example:
  • The astronauts have been living and working on the International Space Station for the past six months.

    Các phi hành gia đã sống và làm việc trên Trạm vũ trụ quốc tế trong sáu tháng qua.

  • The space station orbits Earth at a speed of approximately 17,000 miles per hour.

    Trạm vũ trụ này quay quanh Trái Đất với tốc độ khoảng 17.000 dặm một giờ.

  • The Russian module, named Rassvet, was successfully docked to the International Space Station in 2011.

    Mô-đun của Nga, có tên Rassvet, đã kết nối thành công với Trạm vũ trụ quốc tế vào năm 2011.

  • The space station is equipped with advanced technology for scientific research, such as the Japanese Experimental Module's Kibo laboratory.

    Trạm vũ trụ được trang bị công nghệ tiên tiến phục vụ nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như phòng thí nghiệm Kibo của Mô-đun thử nghiệm Nhật Bản.

  • The European Automated Transfer Vehicle, or ATV, was docked to the space station to deliver cargo and provisions.

    Xe vận chuyển tự động của Châu Âu, hay ATV, đã được đưa lên trạm vũ trụ để vận chuyển hàng hóa và nhu yếu phẩm.

  • The astronauts exercise for several hours a day in order to combat the negative effects of weightlessness on their bodies on the space station.

    Các phi hành gia tập thể dục nhiều giờ mỗi ngày để chống lại những tác động tiêu cực của tình trạng không trọng lực lên cơ thể họ trên trạm vũ trụ.

  • The space station is divided into several modules, including the U.S. Laboratory module Destiny, the Russian Zarya control module, and the European Columbus laboratory.

    Trạm vũ trụ được chia thành nhiều mô-đun, bao gồm mô-đun Destiny của Phòng thí nghiệm Hoa Kỳ, mô-đun điều khiển Zarya của Nga và phòng thí nghiệm Columbus của Châu Âu.

  • The station has served as a base for numerous spacewalks, during which astronauts install equipment and perform maintenance.

    Trạm vũ trụ này đã đóng vai trò là căn cứ cho nhiều chuyến đi bộ ngoài không gian, trong đó các phi hành gia lắp đặt thiết bị và thực hiện bảo trì.

  • The space station can accommodate a crew of six astronauts at a time, but it has also hosted as many as ten people during joint missions between Russia and the U.S. In 2009.

    Trạm vũ trụ này có thể chứa một phi hành đoàn gồm sáu phi hành gia cùng một lúc, nhưng cũng từng đón tới mười người trong các sứ mệnh chung giữa Nga và Hoa Kỳ vào năm 2009.

  • The space station is a symbol of international cooperation in space exploration, as it is operated by five space agencies from the U.S., Europe, Russia, Japan, and Canada.

    Trạm vũ trụ này là biểu tượng của sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thám hiểm không gian vì nó được điều hành bởi năm cơ quan vũ trụ từ Hoa Kỳ, Châu Âu, Nga, Nhật Bản và Canada.

Related words and phrases

All matches