Definition of sour cream

sour creamnoun

kem chua

/ˌsaʊə ˈkriːm//ˌsaʊər ˈkriːm/

The term "sour cream" originated in Eastern Europe, specifically in Russia and Ukraine. In these cultures, cream from fresh milk would naturally thicken and curdle, resulting in a tangy, sour flavor. This naturally soured cream was often used as a condiment or ingredient in various dishes, including traditional recipes passed down for generations. The word "sour" refers to the fermentation process that occurs when bacteria, such as lactobacillus bulgaricus and streptococcus thermophilus, are introduced to fresh cream. These bacteria consume lactose (sugar) in the milk and produce lactic acid, which gives the cream its characteristic tartness. The "cream" component of the term refers to the thick, rich dairy product that is used in sour cream. It is typically made from fresh, pasteurized milk that is carefully cultured and handled to maintain the desired texture and flavor. Sour cream was initially a regional delicacy, but it gained popularity in the United States during the mid-20th century as a result of increased immigration and cultural exchange. Today, sour cream is a common ingredient in many kitchens around the world, with thousands of recipes and dishes featuring this tangy condiment.

namespace
Example:
  • I love to use sour cream as a topping for my baked potatoes instead of butter or cheese.

    Tôi thích dùng kem chua làm lớp phủ cho món khoai tây nướng thay vì bơ hoặc phô mai.

  • The recipe called for sour cream as a key ingredient, so I made sure to include it in the shopping list.

    Công thức này yêu cầu kem chua là thành phần chính, vì vậy tôi đã chắc chắn đưa nó vào danh sách mua sắm.

  • We garnished the chili with a dollop of sour cream to add a creamy texture and tangy flavor.

    Chúng tôi trang trí món ớt bằng một ít kem chua để tăng thêm kết cấu béo ngậy và hương vị chua chua.

  • My grandmother's famous chicken enchiladas are covered in a rich sauce, topped with sour cream, and served with tortilla chips.

    Món enchiladas gà nổi tiếng của bà tôi được phủ trong nước sốt béo ngậy, phủ kem chua và ăn kèm với bánh tortilla.

  • For a healthier alternative, I substituted Greek yogurt for sour cream in my baking and cooking.

    Để có một sự thay thế lành mạnh hơn, tôi đã thay thế kem chua bằng sữa chua Hy Lạp khi nướng bánh và nấu ăn.

  • Some people prefer to use sour cream to make their dips, such as onion or spinach dip, instead of mayonnaise or cream cheese.

    Một số người thích dùng kem chua để làm nước chấm, chẳng hạn như nước chấm hành tây hoặc rau bina, thay vì sốt mayonnaise hoặc phô mai kem.

  • I bought a container of sour cream for my friend's birthday cake, and it turned out beautifully as a substitute for buttermilk.

    Tôi đã mua một hộp kem chua để làm bánh sinh nhật cho bạn tôi và nó rất ngon khi dùng thay cho bơ sữa.

  • Since I hate gardening, I use sour cream as a natural, weed-repellent fertilizer around my garden because of its acidic nature.

    Vì ghét làm vườn nên tôi dùng kem chua như một loại phân bón tự nhiên xua đuổi cỏ dại quanh vườn vì tính axit của nó.

  • She forgot to add sour cream to the chicken tacos, which left them dry and bland, so I suggested adding some lime juice to liven them up.

    Cô ấy quên thêm kem chua vào bánh tacos gà, khiến chúng khô và nhạt nhẽo, vì vậy tôi gợi ý thêm một ít nước cốt chanh để chúng trông hấp dẫn hơn.

  • According to my nutritionist, sour cream is a nutrient-dense food that contains healthy probiotics for digestion and should be included in a balanced diet.

    Theo chuyên gia dinh dưỡng, kem chua là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có chứa lợi khuẩn tốt cho tiêu hóa và nên được đưa vào chế độ ăn uống cân bằng.