Definition of sound out

sound outphrasal verb

phát ra âm thanh

////

The origin of the phrase "sound out" can be traced back to nautical terminology. In the past, when communicating with other ships or coastal stations, sailors would use a device called a "sounding lead" to measure the depth of the water. This device, which consisted of a weight and a measuring line, was thrown off the side of the ship, and as it sank, the sailor would pay out the line, allowing the weight to strike the seafloor. The sailor would then "sound out" the depth by listening for the echo of the weight as it bounced off the bottom. The verb "sound" originally referred to making this measurement or any other noise, typically to communicate or determine something. Over time, the phrase "sound out" came to be used metaphorically to describe any effort to test or clarify something that is uncertain, ambiguous, or difficult to understand. In this context, "sound" takes on a broader meaning, encompassing speaking, calling out, or signaling of some kind, often in the hope of receiving an echo or any other response that might confirm or refute a suspicion or hypothesis. This nautical origin has been influential in the way we use "sound out" today. When we are unsure of something, we "sound it out" in the sense that we explore or investigate it, sometimes by speaking our thoughts aloud or bouncing ideas off others, and sometimes through more direct, experimental methods that involve making a noise or creating a vibration. The metaphorical use of "sound out" illustrates the enduring influence of seafaring logic in everyday language and demonstrates how vocabulary from nautical tradition continues to resonate in contemporary English.

namespace
Example:
  • When learning to read, children often sound out words by saying the individual phonemes that make up the word.

    Khi học đọc, trẻ em thường phát âm các từ bằng cách nói các âm vị riêng lẻ tạo nên từ đó.

  • The author suggested sounding out unfamiliar words in order to improve one's reading comprehension.

    Tác giả gợi ý việc phát âm những từ không quen thuộc để cải thiện khả năng đọc hiểu.

  • By sounding out new vocabulary words, the student was better able to spell them accurately in writing.

    Bằng cách phát âm các từ vựng mới, học sinh có thể đánh vần chúng chính xác hơn khi viết.

  • The teacher encouraged her students to sound out each syllable of multisyllabic words to help them decipher the meaning.

    Giáo viên khuyến khích học sinh phát âm từng âm tiết của các từ nhiều âm tiết để giúp các em giải mã nghĩa của từ.

  • After sounding out the word "cat," the student pointed to the correct illustration in thebook.

    Sau khi phát âm đúng từ "mèo", học sinh chỉ vào hình minh họa đúng trong sách.

  • Sounding out words often leads to improvements in reading speed and fluency.

    Việc phát âm các từ thường giúp cải thiện tốc độ đọc và khả năng đọc trôi chảy.

  • By sounding out unfamiliar words, the student was able to learn the correct pronunciation.

    Bằng cách phát âm những từ không quen thuộc, học sinh có thể học được cách phát âm chính xác.

  • The child sounded out the word "knight" before proudly announcing, "It's 'k-n-ight'!"

    Đứa trẻ phát âm từ "knight" trước khi tự hào tuyên bố, "Là 'k-n-night'!"

  • In order to become a better reader, it's important to sound out words regularly and practice decoding skills.

    Để trở thành người đọc tốt hơn, điều quan trọng là phải phát âm các từ thường xuyên và luyện tập kỹ năng giải mã.

  • When struggling with a word, it's helpful to sound it out quietly to oneself in order to avoid interrupting the flow of reading.

    Khi gặp khó khăn với một từ nào đó, bạn hãy tự mình đọc to từ đó để tránh làm gián đoạn dòng đọc.