- The drumline sound off in unison, signaling the start of the parade.
Tiếng trống vang lên đồng loạt, báo hiệu cuộc diễu hành bắt đầu.
- The military band sound off a series of crisp orders, preparing the troops for battle.
Đội quân nhạc vang lên một loạt những khẩu lệnh mạnh mẽ, chuẩn bị cho quân lính sẵn sàng chiến đấu.
- The conductor encourages the orchestra to sound off, as they begin their latest symphonic composition.
Người chỉ huy khuyến khích dàn nhạc cất tiếng biểu diễn khi họ bắt đầu bản nhạc giao hưởng mới nhất của mình.
- The engine of the freight train sound off a loud, prolonged whistle as it approaches a level crossing.
Động cơ của tàu chở hàng phát ra tiếng còi lớn và kéo dài khi đến gần đường ngang.
- The choir sound off in rousing harmony during their performance of a traditional hymn.
Dàn hợp xướng cất lên tiếng hát hòa âm rộn ràng trong khi trình diễn một bài thánh ca truyền thống.
- The flutist sound off a high-pitched trill, showcasing the instrument's versatility.
Người thổi sáo tạo ra âm thanh rung cao, thể hiện tính linh hoạt của nhạc cụ này.
- The school bell sound off sharply, signaling the start of the academic day.
Tiếng chuông trường vang lên đột ngột, báo hiệu ngày học mới bắt đầu.
- The smog alarm sound off, warning neighboring cities of severe air pollution levels.
Chuông báo khói bụi vang lên, cảnh báo các thành phố lân cận về mức độ ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
- The bagpiper sound off a haunting melody, adding a solemn touch to the funeral service.
Người thổi kèn túi thổi một giai điệu ám ảnh, tăng thêm nét trang nghiêm cho buổi lễ tang.
- The ship's horn sound off in greeting as it enters the bustling port city.
Tiếng còi tàu vang lên chào đón khi tàu tiến vào thành phố cảng nhộn nhịp.