tìm kiếm
/sɔːt//sɔːt/The word "sought" is the past participle of the verb "seek," meaning "to try to find something." Both "sought" and "seek" trace back to the Old English word "sēcan," which itself has roots in the Proto-Germanic word "sōkōn." This Proto-Germanic word likely came from the Proto-Indo-European root "*sek-," meaning "to follow, pursue, or seek." The word's evolution reflects the long history of language development, with its core meaning of pursuing or searching for something remaining consistent across different languages and time periods.
Gia đình người mất tích đang tuyệt vọng tìm kiếm thông tin về tung tích của họ.
Thám tử đã dành nhiều giờ phỏng vấn các nhân chứng tiềm năng trong hành trình tìm ra sự thật.
Nhà khoa học này háo hức tìm kiếm sự đột phá trong nghiên cứu để phát triển lĩnh vực của mình.
Luật sư đại diện cho khách hàng của mình một cách hết sức tận tâm, nỗ lực để thắng kiện bất chấp mọi trở ngại.
Vận động viên này tập luyện chăm chỉ mỗi ngày để nâng cao thành tích và giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới.
Doanh nhân này đã đầu tư một số tiền lớn vào một dự án kinh doanh mới, với hy vọng gặt hái thành quả và đạt được mục tiêu thành công về tài chính.
Nghệ sĩ này săn lùng những ý tưởng truyền cảm hứng, nỗ lực hết mình để khám phá những khái niệm mới mẻ và sáng tạo.
Phụ huynh này kiên trì tìm cách giúp con vượt qua khó khăn trong học tập, đảm bảo con nhận được mọi sự hỗ trợ có thể.
Nhạc sĩ này đã nghiên cứu sâu rộng về nhạc cổ điển, muốn nắm vững sự phức tạp của loại hình nghệ thuật này.
Cô sinh viên háo hức tìm kiếm kiến thức, dành vô số thời gian để đọc và tìm hiểu mọi thứ có thể về môn học của mình.
All matches