Definition of sort through

sort throughphrasal verb

sắp xếp thông qua

////

The phrase "sort through" originated in the mid-19th century, specifically around the 1840s. It has its roots in the verb "sort" which means to arrange or separate items into categories based on similar characteristics. The word "through" is a preposition that indicates movement, passage, or progress. In this context, it is used to illustrate the process of reviewing or examining each item in a collection individually, until all have been sorted and arranged. Therefore, when we say "sort through," we are using both words to convey the meaning of sifting through a group of items and categorizing them based on criteria that make sense to the person doing the sorting. It can also be used metaphorically to refer to a process of reviewing or organizing information, ideas, or decisions in a similar fashion.

namespace
Example:
  • The detective sortered through piles of evidence to uncover the culprit's identity.

    Thám tử phân loại hàng đống bằng chứng để tìm ra danh tính thủ phạm.

  • The student sifted through pages of literature to find the perfect quote for their essay.

    Học sinh này đã sàng lọc qua nhiều trang tài liệu để tìm câu trích dẫn hoàn hảo cho bài luận của mình.

  • The parent rummaged through a messy closet to sort through old clothes for donation.

    Người phụ huynh lục tung tủ quần áo bừa bộn để phân loại quần áo cũ để quyên góp.

  • The librarian browsed through stacks of old books to isolate a specific one for a patron's request.

    Người thủ thư duyệt qua các chồng sách cũ để chọn ra một cuốn sách cụ thể theo yêu cầu của một độc giả.

  • The accountant examined financial records to sort through expenses and determine an accurate budget.

    Kế toán viên kiểm tra hồ sơ tài chính để phân loại chi phí và xác định ngân sách chính xác.

  • The archaeologist combed through ruins to uncover ancient artifacts and understand the past.

    Nhà khảo cổ học đã lùng sục khắp các tàn tích để phát hiện ra những hiện vật cổ xưa và tìm hiểu về quá khứ.

  • The builder sorted through tools and materials to find the correct ones for a particular project.

    Người thợ xây phải phân loại các công cụ và vật liệu để tìm ra những thứ phù hợp cho một dự án cụ thể.

  • The chef pawed through ingredients to figure out which ones to use in a new dish.

    Đầu bếp phải lục lọi các nguyên liệu để tìm ra loại nào phù hợp cho món ăn mới.

  • The person in charge of organizing a party sorted through invitations, decorations, and games to plan a fun event.

    Người phụ trách tổ chức bữa tiệc sẽ sắp xếp thư mời, đồ trang trí và trò chơi để lên kế hoạch cho một sự kiện vui vẻ.

  • The lawyer scrolled through legal documents to sort through complex issues and determine the best course of action.

    Luật sư xem qua các tài liệu pháp lý để phân loại các vấn đề phức tạp và xác định phương án hành động tốt nhất.