- The fighter jet's sonic boom echoed through the quiet desert sky, causing the ground to shake and window panes to rattle.
Tiếng nổ siêu thanh của máy bay chiến đấu vang vọng khắp bầu trời sa mạc yên tĩnh, khiến mặt đất rung chuyển và các ô cửa sổ rung chuyển.
- The morning sun would have risen triumphantly over the horizon, had it not been drowned out by the deafening sonic boom that pierced the air.
Mặt trời buổi sáng hẳn đã nhô lên cao trên đường chân trời nếu như không bị át đi bởi tiếng nổ siêu thanh chói tai xuyên thủng không khí.
- As the supersonic jet broke the sound barrier, a thunderous sonic boom reverberated through the crying infant's eardrums, startling him into silence.
Khi máy bay phản lực siêu thanh phá vỡ rào cản âm thanh, một tiếng nổ siêu thanh như sấm sét vang vọng qua màng nhĩ của đứa trẻ đang khóc, khiến bé giật mình im lặng.
- The sonic boom that accompanied the space shuttle's reentry into Earth's atmosphere could be heard for miles around, causing interrupting honks from irate drivers' horns on the ground below.
Tiếng nổ siêu thanh khi tàu con thoi quay trở lại bầu khí quyển Trái Đất có thể được nghe thấy từ nhiều dặm xung quanh, gây ra tiếng còi xe inh ỏi của những tài xế giận dữ ở mặt đất bên dưới.
- The people on the ground recoiled in shock at the ear-splitting sonic boom that rattled the windows of nearby buildings and left them feeling unnerved.
Những người trên mặt đất giật mình vì tiếng nổ siêu thanh chói tai làm rung chuyển cửa sổ của các tòa nhà gần đó và khiến họ cảm thấy lo lắng.
- The deafening sonic boom cut through the stillness like a sword, leaving everyone momentarily stunned and disoriented.
Tiếng nổ siêu thanh chói tai như một thanh kiếm xé toạc sự tĩnh lặng, khiến mọi người choáng váng và mất phương hướng trong giây lát.
- The military aircraft sped through the sky at supersonic speeds, leaving behind it a trail of sonic booms that echoed off the mountains like thunder.
Máy bay quân sự lao vút trên bầu trời với tốc độ siêu thanh, để lại một vệt tiếng nổ siêu thanh vang vọng khắp núi như tiếng sấm.
- The townsfolk were relieved when the roar of the sonic boom finally died down, realizing that the danger had passed and they could at last resume their daily routines.
Người dân thị trấn thở phào nhẹ nhõm khi tiếng nổ siêu thanh cuối cùng cũng lắng xuống, nhận ra rằng nguy hiểm đã qua và họ cuối cùng có thể tiếp tục công việc thường ngày của mình.
- The sonic boom traveled at supersonic speeds, leaving behind it a deafening roar that could be felt in the chests of those close enough to hear it.
Tiếng nổ siêu thanh di chuyển với tốc độ siêu thanh, để lại tiếng gầm rú chói tai mà những người ở đủ gần có thể nghe thấy vẫn có thể cảm nhận được trong lồng ngực.
- The sound of the sonic boom reverberated through the valley, causing the trees to groan and bend under the weight of the vibrations, like ancient giants deeply troubled by the sudden violent shaking.
Âm thanh của tiếng nổ siêu thanh vang vọng khắp thung lũng, khiến cây cối rên rỉ và cong xuống dưới sức nặng của rung động, giống như những người khổng lồ cổ đại đang vô cùng lo lắng vì sự rung chuyển dữ dội đột ngột.