Definition of sometime

sometimeadverb

thỉnh thoảng

/ˈsʌmtaɪm//ˈsʌmtaɪm/

"Sometime" originates from the Old English "sum tīma," a combination of "sum" (some) and "tīma" (time). It literally meant "some time" indicating an unspecified point in time. Over time, "sometime" evolved to encompass a broader meaning, signifying "at an unspecified time in the future." The shift from a literal meaning to a more figurative one reflects the natural evolution of language.

Summary
type phó từ
meaningmột lúc nào đó ((cũng) some_time)
examplehe was sometime Minister of Education: ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục
meaningtrước kia
type tính từ
meaningtrước kia, đã có một thời kỳ
examplehe was sometime Minister of Education: ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục
namespace
Example:
  • I sometime work from home on weekends.

    Đôi khi tôi làm việc ở nhà vào cuối tuần.

  • She likes to go for a walk sometime during the day.

    Cô ấy thích đi dạo vào một thời điểm nào đó trong ngày.

  • The train sometimes arrives late at the station.

    Đôi khi tàu đến ga muộn.

  • My friend sometimes plays tennis in the mornings.

    Bạn tôi đôi khi chơi quần vợt vào buổi sáng.

  • I usually have my breakfast sometime between 7:30 and 8:00 AM.

    Tôi thường ăn sáng vào khoảng từ 7:30 đến 8:00 sáng.

  • We sometimes meet for dinner once a week.

    Thỉnh thoảng chúng tôi gặp nhau để ăn tối một lần một tuần.

  • He sometimes takes his car instead of the bus.

    Đôi khi anh ấy đi ô tô thay vì đi xe buýt.

  • Her phone sometimes runs out of battery before the end of the day.

    Đôi khi điện thoại của cô ấy hết pin trước khi kết thúc một ngày.

  • They sometimes watch a movie in the evenings.

    Đôi khi họ xem phim vào buổi tối.

  • My sister sometimes attends fitness classes in the afternoons.

    Chị gái tôi đôi khi tham gia lớp thể dục vào buổi chiều.

Related words and phrases