Definition of some day

some dayadverb

một ngày nào đó

/ˈsʌm deɪ//ˈsʌm deɪ/

The phrase "some day" is a commonly used idiom that refers to an indefinite future point in time. It originated from the Old English phrase "sum doeg," which meant "a certain day." Over time, the phrase evolved to become "sum dai" in Middle English and then "some day" in the modern English language. The meaning of "some day" has remained relatively consistent over time, representing a time frame that is undetermined but eventually will occur. The phrase has been used in written literature since the 16th century, with notable examples such as Shakespeare's "As you like it," where Oliver says, "I will say 'Some day I shall be master of your fortune.'" In modern English, "some day" is commonly used in daily communication, often in scenarios where a specific future time cannot be determined. For example, instead of saying, "I will definitely get around to cleaning my room next week," a person might say, "I will clean my room some day." Overall, the phrase "some day" serves as a convenient communication tool, as it provides flexibility in terms of specificity regarding future events.

namespace
Example:
  • I promises myself that I will learn how to play the guitar some day.

    Tôi tự hứa với lòng mình rằng một ngày nào đó tôi sẽ học chơi guitar.

  • Some day, I will travel the world and explore new cultures.

    Một ngày nào đó, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới và khám phá những nền văn hóa mới.

  • After I retire, I plan to take up painting and spend my days creating beautiful artwork.

    Sau khi nghỉ hưu, tôi dự định sẽ học hội họa và dành thời gian để sáng tạo nên những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • When my children are older and have moved out, some day I will finally have the house to myself.

    Khi các con tôi lớn hơn và chuyển ra ngoài, một ngày nào đó tôi sẽ có căn nhà riêng cho mình.

  • If I win the lottery, some day I will buy a luxurious villa by the ocean.

    Nếu tôi trúng số, một ngày nào đó tôi sẽ mua một căn biệt thự sang trọng bên bờ biển.

  • I dream of quitting my job and starting my own business some day.

    Tôi mơ ước một ngày nào đó sẽ nghỉ việc và khởi nghiệp kinh doanh riêng.

  • They say that one day, solar power will be able to replace non-renewable sources of energy.

    Người ta nói rằng một ngày nào đó, năng lượng mặt trời sẽ có thể thay thế các nguồn năng lượng không tái tạo.

  • Some day, artificial intelligence will be so advanced that it will outsmart human beings.

    Một ngày nào đó, trí tuệ nhân tạo sẽ tiên tiến đến mức có thể đánh bại con người.

  • It's my hope that in the future, there will be a cure for cancer and other devastating diseases.

    Tôi hy vọng rằng trong tương lai, chúng ta sẽ tìm ra cách chữa khỏi bệnh ung thư và những căn bệnh nguy hiểm khác.

  • One day, I will look back on my life and be proud of everything I have accomplished.

    Một ngày nào đó, tôi sẽ nhìn lại cuộc đời mình và tự hào về mọi thứ tôi đã đạt được.