Definition of sombrero

sombreronoun

mũ rộng vành

/sɒmˈbreərəʊ//sɑːmˈbrerəʊ/

The word "sombrero" originated from the Spanish language, and it can be traced back to the 19th century. The word "sombrero" is derived from the Spanish verb "sombrar," which means "to shade or shelter." The nominal form of the word is "sombra," meaning "shade" or "shadow." The sombrero is a broad, brimmed hat that is commonly associated with Mexican and Spanish cultures. Its purpose is to provide shade and protection from the sun, especially in areas with high temperatures. The etymology of the word "sombrero" follows the Iberian history of hat-making in Spain and Portugal. The Phoenicians introduced wool production to the region in the 8th century BC, and the Spanish adopted it as a valuable commodity. The Arabs introduced silk in the 8th century AD, and it was incorporated into the textile industry in Spain. The Moors also brought new hat designs, such as the fez, that became popular in Spain. In the Middle Ages, the beret, a soft cap, became a fashion statement in Europe. It was made of wool or felt and was associated with intellectuals, artists, and the working class. During the 16th century, the bicorne, a tall and conical hat, became popular among the upper class in Europe. It had a bent brim and a two-pointed top, and it was commonly worn with a feather or cloak. In the 19th century, the evolution of hat design led to the creation of the sombrero, known as "sombrero de vezo" or "guayabera," in the Spanish colonies. The sombrero was wider and more conical than the bicorne, with a flat top and a wide brim, designed to shield the face and shoulders from the sun. In the United States, the word "sombrero" gained popularity during the 20th century, thanks to the influence of Mexican culture. American Western movies, such as "The Good, the Bad, and the Ugly" and "Butch Cassidy and the Sundance Kid," featured the sombrero as a symbol of the Wild West, adding to its popularity and cultural significance. In summary,

Summary
type danh từ
meaningmũ phớt vành to (ở Tây ban nha, ở Mỹ...)
namespace
Example:
  • He wore a large sombrero with vibrant colors and intricate embroidery, adding to the festive ambiance of the party.

    Anh ấy đội một chiếc mũ rộng vành lớn với nhiều màu sắc rực rỡ và thêu tinh xảo, góp phần tạo nên không khí lễ hội cho bữa tiệc.

  • Maria donned a red and white striped sombrero as a tribute to her Mexican heritage, proudly showing off her cultural identity.

    Maria đội chiếc mũ rộng vành sọc đỏ và trắng để tôn vinh di sản Mexico của mình, đồng thời tự hào thể hiện bản sắc văn hóa của mình.

  • At the local fiesta, there was a parade of men wearing sombreros, each decorated with their unique designs and patterns.

    Tại lễ hội địa phương, có một đoàn diễu hành gồm những người đàn ông đội mũ rộng vành, mỗi người được trang trí bằng những thiết kế và hoa văn độc đáo.

  • The mariachi band members wore traditional uniforms equipped with sombreros to preserve their traditional Mexican style.

    Các thành viên ban nhạc mariachi mặc đồng phục truyền thống được trang bị mũ rộng vành để giữ gìn phong cách Mexico truyền thống của họ.

  • After a long day in the sun, the man removed his sombrero and mopped his forehead, grateful for its protection against the blazing sun.

    Sau một ngày dài dưới nắng, người đàn ông tháo chiếc mũ rộng vành ra và lau trán, cảm thấy biết ơn vì nó bảo vệ anh khỏi ánh nắng gay gắt.

  • In the disguise of a sombrero, the little boy chased after his siblings in the wide expanse of a Mexican market, hooting and hollering as they went.

    Cậu bé đội mũ rộng vành, chạy theo anh chị em mình giữa khu chợ rộng lớn của Mexico, vừa đi vừa la hét.

  • The chef wore a quirky sombrero with a stack of imaginary tacos on top, entertaining the customers while they waited for their orders to arrive.

    Đầu bếp đội chiếc mũ rộng vành kỳ quặc với một chồng bánh tacos tưởng tượng ở trên, giúp khách hàng giải trí trong khi chờ đợi món ăn của mình.

  • The outdoor Mexican restaurant boasted colorful sombreros on display over the chairs, proving the excellent service and fun atmosphere.

    Nhà hàng Mexico ngoài trời có những chiếc mũ rộng vành nhiều màu sắc được trưng bày trên ghế, chứng tỏ dịch vụ tuyệt vời và bầu không khí vui vẻ.

  • The manuka tree-size sombrero resembling a giant hat welcomed the guests to the venue, creating a grand first impression.

    Chiếc mũ rộng vành to bằng cây manuka trông giống như một chiếc mũ khổng lồ chào đón khách đến địa điểm tổ chức, tạo ấn tượng đầu tiên tuyệt vời.

  • The group of tourists from Germany wore sombreros while visiting the Mexican village, showcasing their enthusiasm for the international adventure and their newfound cultural knowledge.

    Nhóm du khách đến từ Đức đội mũ rộng vành khi đến thăm ngôi làng Mexico, thể hiện sự nhiệt tình của họ đối với cuộc phiêu lưu quốc tế và kiến ​​thức văn hóa mới tìm hiểu của mình.