Definition of solicitor advocate

solicitor advocatenoun

luật sư biện hộ

/səˌlɪsɪtər ˈædvəkət//səˌlɪsɪtər ˈædvəkət/

The term "solicitor advocate" originated in England and Wales in the late 1980s as a result of legal reforms aimed at improving access to justice and enhancing the role and status of solicitors (who are legal practitioners that primarily provide legal advice and represent clients in transactions and court proceedings) in the legal system. Prior to this, solicitors mostly limited themselves to advising clients and preparing cases for barristers (who are independent legal professionals that specialize in advocacy, or representing clients in court) to argue in court. However, the Legal Services Act of 1987 recognized Advanced Rights of Audience, which enabled solicitors with appropriate qualifications and experience to represent clients in certain court proceedings without the need for instructing a barrister. This led to a growing trend of solicitor advocacy, and the emergence of "solicitor advocates" who possess both solicitor and barrister qualifications, as well as additional training in advocacy, making them well-rounded legal professionals that can offer their clients a wider range of legal services.

namespace
Example:
  • The defendant has hired a solicitor advocate to argue their case during the trial.

    Bị cáo đã thuê một luật sư biện hộ để tranh luận cho vụ án của mình trong phiên tòa.

  • The solicitor advocate presented a persuasive argument that convinced the judge to rule in favor of their client.

    Luật sư biện hộ đã đưa ra lập luận thuyết phục để thuyết phục thẩm phán ra phán quyết có lợi cho thân chủ của họ.

  • The senior partner of the law firm is a highly respected solicitor advocate with over 20 years of experience.

    Đối tác cấp cao của công ty luật là một luật sư được kính trọng với hơn 20 năm kinh nghiệm.

  • The solicitor advocate cross-examined the witness with tact and skill, exposing holes in their testimony.

    Luật sư biện hộ đã thẩm vấn nhân chứng một cách khéo léo và khéo léo, chỉ ra những lỗ hổng trong lời khai của họ.

  • In order to become a solicitor advocate, lawyers must complete a rigorous training program and demonstrate their expertise in courtroom advocacy.

    Để trở thành luật sư biện hộ, luật sư phải hoàn thành chương trình đào tạo nghiêm ngặt và chứng minh được chuyên môn của mình trong việc biện hộ tại tòa án.

  • Some solicitor advocates choose to specialize in a particular area of law, such as criminal defense or corporate litigation.

    Một số luật sư chọn chuyên về một lĩnh vực luật cụ thể, chẳng hạn như bào chữa hình sự hoặc kiện tụng doanh nghiệp.

  • The solicitor advocates at the firm have a proven track record of success in high-stakes court cases.

    Đội ngũ luật sư tại công ty có thành tích đã được chứng minh trong các vụ kiện tụng có mức bồi thường cao.

  • After completing their legal education, some solicitors choose to become solicitor advocates, allowing them to represent their clients in court and take on a more hands-on role in their cases.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo luật, một số luật sư chọn trở thành luật sư biện hộ, cho phép họ đại diện cho khách hàng của mình tại tòa án và đảm nhận vai trò trực tiếp hơn trong các vụ án.

  • The solicitor advocate represented their client in a complex legal matter, ensuring that they received the best possible outcome.

    Luật sư đại diện cho khách hàng của họ trong một vấn đề pháp lý phức tạp, đảm bảo rằng họ nhận được kết quả tốt nhất có thể.

  • As a solicitor advocate, it's important to stay up-to-date on the latest legal developments and continue to hone your advocacy skills through ongoing education and training.

    Là một luật sư biện hộ, điều quan trọng là phải cập nhật những diễn biến pháp lý mới nhất và tiếp tục trau dồi kỹ năng biện hộ thông qua việc học tập và đào tạo liên tục.