Definition of solder

soldernoun

hàn

/ˈsəʊldə(r)//ˈsɑːdər/

The word "solder" originated from the Anglo-Saxon word "solde," which referred to a type of hand-to-hand transaction or payment. This usage dates back to the 14th century, where it would be used to describe the payment made to a soldier for their service. As the use of metal joined to create complex objects became more common during the Middle Ages, a new type of pay became necessary for the artisans doing this work. The act of joining two pieces of metal together using a fusible alloy was initially called "souding," deriving from the Middle English word "soudan." This term referred to the act of creating a solid soldered joint, as opposed to just melting the metals together. Over time, the term "solder" evolved to specifically refer to the alloy used in this process. The etymological roots of the word can still be seen today, as the fundamentals of fusing two pieces of metal together by melting an alloy remain the same. Soldering has become a vital component in creating everything from electronic components to intricate metal sculptures, continuing to be a versatile and essential process in many different areas of industry today.

Summary
type danh từ
meaninghợp kim (để) hàn, chất hàn
examplehard solder: chất hàn cứng
examplesoft solder: chất hàn mềm
meaningsự hàn
meaning(nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
type ngoại động từ
meaninghàn
examplehard solder: chất hàn cứng
examplesoft solder: chất hàn mềm
meaning(nghĩa bóng) hàn gắn
namespace
Example:
  • The electronics technician carefully soldered the new component onto the circuit board to ensure a secure electrical connection.

    Kỹ thuật viên điện tử đã cẩn thận hàn linh kiện mới vào bảng mạch để đảm bảo kết nối điện an toàn.

  • Before soldering the wire onto the circuit, the electrician applied flux to the area to prevent oxidation and ensure a stronger bond.

    Trước khi hàn dây vào mạch, thợ điện đã bôi thuốc trợ dung vào khu vực đó để chống oxy hóa và đảm bảo mối liên kết chắc chắn hơn.

  • The plumber soldered the copper pipes together to create a leak-proof plumbing system.

    Người thợ sửa ống nước hàn các ống đồng lại với nhau để tạo ra hệ thống ống nước chống rò rỉ.

  • With precision and care, the repairman applied the soldering iron to the broken joint and melted the solder onto the connecting surfaces.

    Với sự chính xác và cẩn thận, người thợ sửa chữa đã áp dụng mỏ hàn vào mối nối bị hỏng và làm tan chảy mối hàn trên các bề mặt kết nối.

  • The factory workers on the production line used a soldering gun to join the small metal components together.

    Các công nhân nhà máy trên dây chuyền sản xuất sử dụng súng hàn để ghép các thành phần kim loại nhỏ lại với nhau.

  • The electrician's assistant held the component steady while the soldering iron heated the metal, making sure not to burn or damage any nearby components.

    Trợ lý thợ điện giữ chặt linh kiện trong khi mỏ hàn làm nóng kim loại, đảm bảo không làm cháy hoặc làm hỏng bất kỳ linh kiện nào ở gần đó.

  • After applying a small amount of flux to the soldering iron's tip, the technician touched it to the terminals and applied solder to form a sturdy connection.

    Sau khi bôi một lượng nhỏ chất trợ dung vào đầu mỏ hàn, kỹ thuật viên chạm nó vào các đầu cực và bôi chất hàn để tạo thành một kết nối chắc chắn.

  • The craftsman used a soldering iron with a fine-point tip to create intricate designs and attach decorative trims onto the model figurine.

    Người thợ thủ công đã sử dụng một chiếc mỏ hàn có đầu nhọn để tạo ra những thiết kế phức tạp và gắn các đường viền trang trí vào mô hình tượng nhỏ.

  • The electrical engineer tested the joint's strength after soldering by using a multimeter to measure the resistance in the circuit.

    Kỹ sư điện đã kiểm tra độ bền của mối hàn sau khi hàn bằng cách sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện trở trong mạch.

  • The repairman cleaned the area around the soldered joint with an alcohol swab to remove any excess flux, ensuring a clean and secure connection.

    Người sửa chữa đã vệ sinh khu vực xung quanh mối hàn bằng tăm bông tẩm cồn để loại bỏ bất kỳ lượng thuốc hàn dư thừa nào, đảm bảo kết nối sạch sẽ và an toàn.

Related words and phrases

All matches