niềm an ủi
/ˈsɒləs//ˈsɑːləs/The word "solace" traces its roots back to the Latin word "solatium," meaning "comfort" or "consolation." It arrived in English through Old French ("solacium") in the 14th century. "Solatium" itself is related to the Latin verb "solari," meaning "to comfort" or "to cheer." This word, in turn, derives from the Latin word "sol," meaning "sun," highlighting the association of sunlight with warmth, happiness, and comfort. Therefore, the origin of "solace" lies in the ancient concept of seeking comfort and solace in the light and warmth of the sun, representing a feeling of peace and relief from distress.
Trong lúc đau khổ, cô tìm thấy niềm an ủi trong vòng tay của người bạn thân nhất.
Sự yên tĩnh của vùng nông thôn mang lại sự an ủi thanh thản cho người doanh nhân đang gặp khó khăn.
Đọc cuốn sách yêu thích đã trở thành nguồn an ủi của bà trong những khoảnh khắc đen tối nhất của cuộc đời.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà mang đến sự an ủi nhẹ nhàng cho tâm trí đang lo lắng.
Ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên, như những bông hoa nở vào mùa xuân, mang lại cho cô cảm giác an ủi, bình yên.
Ký ức về nụ cười của người mẹ quá cố đã mang lại cho cô niềm an ủi trong nỗi đau buồn.
Việc lắng nghe những bản nhạc êm dịu mang lại sự an ủi dễ chịu cho những dây thần kinh căng thẳng của cô.
Vòng tay của người bạn lông lá, chú chó, mang đến cho cô sự an ủi ấm áp tràn ngập trái tim.
Sự yên tĩnh của thư viện mang lại cho nhà văn cảm giác bình yên, cho phép bà đắm mình vào tác phẩm.
Bản chất dễ tha thứ của biển và âm thanh của sóng mang lại cho cô sự an ủi nhẹ nhàng giúp chữa lành tâm hồn.
All matches