Definition of sodium carbonate

sodium carbonatenoun

natri cacbonat

/ˌsəʊdiəm ˈkɑːbənət//ˌsəʊdiəm ˈkɑːrbənət/

The term "sodium carbonate" derives from its chemical composition and origin. "Soda" refers to natron, a naturally occurring form of sodium carbonate that was historically obtained from salt lakes in Egypt and the Middle East. In ancient times, natron was used for a variety of purposes, including as a cleanser, water softener, and as a component in glass and soap production. The scientific name for natron is sodium carbonate, where "sodium" refers to the metal ion that carries a negative charge, "carbonate" refers to the carbonate anion that carries a negative charge, and "ate" refers to the salt that results when a metal ion and an anion come together. Thus, sodium carbonate is the scientific name for the compound that makes up natron. The discovery of sodium carbonate's chemical properties allowed for its production through more efficient and less expensive means than mining natron. This production process began in the late 1800s with the development of the Solvay process, which produced sodium carbonate using ammonia liquor and brine, and revolutionized the industry. Today, sodium carbonate is widely used in various applications across many sectors, from agriculture to industry to consumer goods.

namespace
Example:
  • Sodium carbonate, also known as washing soda, is commonly used as a water softener in laundry detergent to remove hard water minerals.

    Natri cacbonat, còn được gọi là xút giặt, thường được dùng làm chất làm mềm nước trong bột giặt để loại bỏ khoáng chất cứng trong nước.

  • The chemical reaction between sodium carbonate and vinegar produces carbon dioxide gas and sodium acetate, making it a popular ingredient in homemade science experiments for children.

    Phản ứng hóa học giữa natri cacbonat và giấm tạo ra khí carbon dioxide và natri axetat, khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong các thí nghiệm khoa học tự chế dành cho trẻ em.

  • Sodium carbonate is used in the manufacturing of glass, paper, and soap due to its ability to break down impurities and lower the pH level of chemicals.

    Natri cacbonat được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, giấy và xà phòng vì có khả năng phân hủy tạp chất và giảm độ pH của hóa chất.

  • A small amount of sodium carbonate is added to swimming pool water to help maintain a balanced pH level, as it acts as an alkalinity booster.

    Một lượng nhỏ natri cacbonat được thêm vào nước hồ bơi để giúp duy trì mức pH cân bằng, vì nó hoạt động như một chất tăng cường tính kiềm.

  • Sodium carbonate is used in the production of baking soda, as it is mixed with citric acid to create the familiar fizzy reaction.

    Natri cacbonat được sử dụng trong sản xuất baking soda vì nó được trộn với axit citric để tạo ra phản ứng sủi bọt quen thuộc.

  • In the mining industry, sodium carbonate is used as a flotation agent to separate desired minerals from unwanted rock and debris.

    Trong ngành khai thác mỏ, natri cacbonat được sử dụng như một tác nhân tuyển nổi để tách các khoáng chất mong muốn khỏi đá và mảnh vụn không mong muốn.

  • Sodium carbonate can be found in some brands of antacids as it neutralizes stomach acid and provides relief for heartburn and indigestion.

    Natri cacbonat có thể được tìm thấy trong một số loại thuốc kháng axit vì nó có tác dụng trung hòa axit dạ dày và làm giảm chứng ợ nóng và khó tiêu.

  • In the pharmaceutical industry, sodium carbonate is used as a buffering agent to maintain a stable pH level in medications and drugs.

    Trong ngành dược phẩm, natri cacbonat được sử dụng như một chất đệm để duy trì mức pH ổn định trong thuốc và dược phẩm.

  • Sodium carbonate is sometimes used as a descaling agent in dishwashers and washing machines to remove hard water buildup and prevent mineral deposits.

    Natri cacbonat đôi khi được sử dụng như một chất tẩy cặn trong máy rửa chén và máy giặt để loại bỏ cặn nước cứng và ngăn ngừa cặn khoáng.

  • In the textile industry, sodium carbonate is used as a sizing agent to prevent fabric from shrinking during washing and drying.

    Trong ngành dệt may, natri cacbonat được sử dụng như một chất hồ vải để ngăn vải bị co lại trong quá trình giặt và sấy.