- As a precaution against COVID-19, the restaurant has implemented socially distanced seating arrangements, with tables placed at least six feet apart.
Để phòng ngừa COVID-19, nhà hàng đã thực hiện sắp xếp chỗ ngồi giãn cách xã hội, với các bàn cách nhau ít nhất sáu feet.
- To maintain social distancing guidelines, the school has cancelled all large gatherings and assemblies until further notice.
Để duy trì hướng dẫn về giãn cách xã hội, nhà trường đã hủy mọi cuộc tụ tập và hội họp đông người cho đến khi có thông báo mới.
- In order to be socially distant, the park benches have been spaced apart to promote safe outdoor seating for individuals and small groups.
Để đảm bảo giãn cách xã hội, các băng ghế trong công viên đã được bố trí cách xa nhau để đảm bảo chỗ ngồi ngoài trời an toàn cho cá nhân và nhóm nhỏ.
- Due to the ongoing pandemic, the company has encouraged all employees to work from home and practice social distancing when in the office.
Do đại dịch đang diễn ra, công ty đã khuyến khích tất cả nhân viên làm việc tại nhà và thực hiện giãn cách xã hội khi ở văn phòng.
- The theater has announced that its upcoming productions will be held with socially distanced seating arrangements to protect the health and safety of audiences.
Nhà hát thông báo rằng các buổi biểu diễn sắp tới sẽ được tổ chức với chỗ ngồi giãn cách xã hội để bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của khán giả.
- The gym has implemented strict social distancing measures, requiring members to reserve slots in advance and maintain a safe distance during their workouts.
Phòng tập đã thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội nghiêm ngặt, yêu cầu các thành viên phải đặt chỗ trước và duy trì khoảng cách an toàn trong khi tập luyện.
- The museum has closed its exhibition halls until further notice, but some artworks are still available for viewing through socially distanced, outdoor exhibits.
Bảo tàng đã đóng cửa các phòng triển lãm cho đến khi có thông báo mới, nhưng một số tác phẩm nghệ thuật vẫn được trưng bày thông qua các cuộc triển lãm ngoài trời có giãn cách xã hội.
- To facilitate social distancing, the mall has limited the number of shoppers allowed inside at any given time.
Để đảm bảo giãn cách xã hội, trung tâm mua sắm đã giới hạn số lượng người mua sắm được phép vào bên trong tại bất kỳ thời điểm nào.
- The bar has installed clear glass dividers between tables to promote social distancing while still allowing customers to enjoy a meal and drinks with friends.
Quán bar đã lắp đặt vách ngăn bằng kính trong suốt giữa các bàn để đảm bảo giãn cách xã hội nhưng vẫn cho phép khách hàng thưởng thức bữa ăn và đồ uống cùng bạn bè.
- In order to follow social distancing guidelines, the concert venue has opted for drive-in performances, with cars spaced apart in designated areas for viewing and listening to the music.
Để tuân thủ hướng dẫn về giãn cách xã hội, địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã lựa chọn hình thức biểu diễn lái xe, với các xe được bố trí cách xa nhau ở những khu vực được chỉ định để xem và nghe nhạc.