Definition of socialism

socialismnoun

chủ nghĩa xã hội

/ˈsəʊʃəlɪzəm//ˈsəʊʃəlɪzəm/

The term "socialism" originated in the late 19th century, derived from the Latin words "socius," meaning "companion" or "ally," and "ismus," meaning "condition" or "state." The concept of socialism emerged as a response to the social and economic disparities of industrial capitalism. The term "socialist" was first used in 1840 by French philosopher Charles Fourier, while the term "socialism" was coined by French economist Pierre-Joseph Proudhon in his 1840 book "What is Property?" Proudhon's work advocated for the abolition of private property and the establishment of a socialist society. The word gained popularity in the late 1800s and early 1900s, particularly among social reformers and labor activists. The term has since evolved to encompass a broad range of ideologies and economic systems, including democratic socialism, Marxist socialism, and market socialism, among others.

Summary
type danh từ
meaningchủ nghĩa xã hội
examplescientific socialism: chủ nghĩa xã hội khoa học
namespace
Example:
  • In a socialist society, the government owns and controls the means of production, leading to greater income equality and social justice.

    Trong một xã hội xã hội chủ nghĩa, chính phủ sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất, dẫn đến bình đẳng thu nhập và công bằng xã hội cao hơn.

  • Socialists believe that society should strive to promote the common good over the interests of individual capitalists.

    Những người theo chủ nghĩa xã hội tin rằng xã hội nên phấn đấu thúc đẩy lợi ích chung hơn là lợi ích của từng nhà tư bản.

  • The socialist movement aims to replace the capitalist system with one that prioritizes social welfare and collective well-being.

    Phong trào xã hội chủ nghĩa có mục đích thay thế hệ thống tư bản chủ nghĩa bằng hệ thống ưu tiên phúc lợi xã hội và hạnh phúc tập thể.

  • Socialism advocates for a society where resources are distributed according to need, rather than wealth or social status.

    Chủ nghĩa xã hội ủng hộ một xã hội mà nguồn lực được phân phối theo nhu cầu, thay vì theo sự giàu có hay địa vị xã hội.

  • Socialist policies have proven successful in countries such as Sweden and Norway, where they have provided high standards of living and social programs for all citizens.

    Các chính sách xã hội chủ nghĩa đã chứng tỏ thành công ở các quốc gia như Thụy Điển và Na Uy, nơi họ cung cấp mức sống cao và các chương trình xã hội cho mọi công dân.

  • Socialist politicians argue that their approach to governing is necessary to counteract the harsh realities of free-market economies.

    Các chính trị gia xã hội chủ nghĩa cho rằng cách tiếp cận quản lý của họ là cần thiết để chống lại thực tế khắc nghiệt của nền kinh tế thị trường tự do.

  • The socialist doctrine emphasizes the importance of workers' rights and the need for collective bargaining power to ensure fair wages.

    Học thuyết xã hội chủ nghĩa nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền của người lao động và nhu cầu về quyền thương lượng tập thể để đảm bảo mức lương công bằng.

  • Some critics of socialism argue that the system would stifle individual initiative and would ultimately limit personal freedoms.

    Một số nhà phê bình chủ nghĩa xã hội cho rằng hệ thống này sẽ kìm hãm sáng kiến ​​cá nhân và cuối cùng sẽ hạn chế quyền tự do cá nhân.

  • Socialism has a long history in international politics, with figures such as Karl Marx and Eugene Debs serving as prominent supporters of the doctrine.

    Chủ nghĩa xã hội có lịch sử lâu dài trong chính trị quốc tế, với những nhân vật như Karl Marx và Eugene Debs là những người ủng hộ nổi bật của học thuyết này.

  • While socialism has gained popularity in recent years, some remain skeptical of the political and economic implications of the movement.

    Trong khi chủ nghĩa xã hội ngày càng phổ biến trong những năm gần đây, một số người vẫn còn hoài nghi về những tác động chính trị và kinh tế của phong trào này.

Related words and phrases