Definition of social services

social servicesnoun

dịch vụ xã hội

/ˌsəʊʃl ˈsɜːvɪsɪz//ˌsəʊʃl ˈsɜːrvɪsɪz/

The term "social services" can be traced back to the early 20th century when the traditional welfare state started to emerge as a response to the growing needs of society's most vulnerable members. The term was coined as a way to describe the programs and organizations that offer essential services to individuals and families in need. The roots of social services can be seen in the charity-based organizations that emerged during the Victorian era. These organizations aimed to provide assistance to the poor and destitute and were often run by religious organizations. However, as society evolved, it became clear that a more comprehensive and systematic approach was needed to address the complex social and economic challenges facing modern society. The first major step towards the modern concept of social services was the establishment of the first welfare state in Germany in the early 20th century. This system, modeled after the Bismarck model, provided social insurance for basic needs such as health care, sickness benefits, and pensions. Similar systems were later introduced in other European countries and in the United States through programs like Social Security. The idea of social services gained momentum during and after the Second World War, as the need for social assistance became more apparent due to urbanization, industrialization, and other social and economic changes. Today, social services encompass a wide range of activities and organizations, from healthcare and education to housing and social welfare, all aimed at improving the quality of life of individuals and families. In short, the term "social services" reflects a commitment to addressing the social and economic needs of society through comprehensive and coordinated programs and initiatives. This concept continues to evolve as our understanding of social issues deepens, and new challenges emerge, demonstrating its enduring relevance and importance.

namespace
Example:
  • The elderly woman relies heavily on social services for her daily needs, including meals on wheels and assistance with transportation.

    Người phụ nữ lớn tuổi này phụ thuộc rất nhiều vào các dịch vụ xã hội cho nhu cầu hàng ngày của mình, bao gồm cả dịch vụ cung cấp bữa ăn tận nơi và hỗ trợ đi lại.

  • The single mother of two young children has received significant support from social services in the form of housing assistance, food vouchers, and counseling services.

    Người mẹ đơn thân của hai đứa con nhỏ này đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ các dịch vụ xã hội dưới hình thức trợ cấp nhà ở, phiếu mua thực phẩm và dịch vụ tư vấn.

  • The social services agency has launched a campaign to raise awareness about the importance of mental health resources and provide access to counseling and therapy services for those in need.

    Cơ quan dịch vụ xã hội đã phát động chiến dịch nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của các nguồn lực sức khỏe tâm thần và cung cấp dịch vụ tư vấn và trị liệu cho những người có nhu cầu.

  • The social services department of the city government provides a range of programs, including early childhood education, job training, and substance abuse counseling, to help people overcome barriers and achieve self-sufficiency.

    Sở dịch vụ xã hội của chính quyền thành phố cung cấp nhiều chương trình, bao gồm giáo dục trẻ nhỏ, đào tạo nghề và tư vấn cai nghiện ma túy, nhằm giúp mọi người vượt qua rào cản và đạt được khả năng tự lập.

  • After losing her job and struggling to make ends meet, the woman turned to social services for help with her utility bills and was relieved to learn about the available resources.

    Sau khi mất việc và phải vật lộn để kiếm sống, người phụ nữ này đã nhờ đến dịch vụ xã hội giúp đỡ thanh toán hóa đơn tiện ích và cảm thấy nhẹ nhõm khi biết về các nguồn lực sẵn có.

  • The social services organization works closely with community partners to provide integrated services, such as healthcare, legal assistance, and job placement, that promote overall well-being and self-sufficiency.

    Tổ chức dịch vụ xã hội hợp tác chặt chẽ với các đối tác cộng đồng để cung cấp các dịch vụ tích hợp, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ pháp lý và giới thiệu việc làm, nhằm thúc đẩy phúc lợi tổng thể và khả năng tự chủ.

  • The veteran received vital social services through his local veterans' affairs office, including financial assistance, medical care, and job placement services.

    Cựu chiến binh đã nhận được các dịch vụ xã hội quan trọng thông qua văn phòng cựu chiến binh địa phương, bao gồm hỗ trợ tài chính, chăm sóc y tế và dịch vụ giới thiệu việc làm.

  • The social services program incorporates cultural sensitivity training for its staff to better serve diverse populations and address the unique challenges that accompany cultural and linguistic barriers.

    Chương trình dịch vụ xã hội kết hợp đào tạo về nhạy cảm văn hóa cho nhân viên để phục vụ tốt hơn cho nhiều nhóm dân cư khác nhau và giải quyết những thách thức đặc biệt đi kèm với rào cản văn hóa và ngôn ngữ.

  • The social services provider is committed to addressing homelessness by providing emergency shelter, transitional housing, and support services to individuals and families who are experiencing housing insecurity.

    Nhà cung cấp dịch vụ xã hội cam kết giải quyết tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở tạm thời và các dịch vụ hỗ trợ cho các cá nhân và gia đình đang gặp khó khăn về nhà ở.

  • The young family found solace and support through social services when they were struggling with poverty, food insecurity, and health issues. These services helped them get back on their feet and provided the resources they needed to thrive.

    Gia đình trẻ tìm thấy sự an ủi và hỗ trợ thông qua các dịch vụ xã hội khi họ đang vật lộn với đói nghèo, mất an ninh lương thực và các vấn đề sức khỏe. Những dịch vụ này đã giúp họ đứng vững trở lại và cung cấp các nguồn lực họ cần để phát triển.