Definition of social networking

social networkingnoun

mạng xã hội

/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ//ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/

The term "social networking" first emerged in the late 1990s, referring to the process of cultivating and maintaining personal relationships through the use of technological tools and platforms. This concept reflected a shift from traditional, face-to-face socializing to more internet-mediated, digital interactions. This term gained popularity alongside the rise of social media sites like Friendster, MySpace, and LinkedIn, which enabled users to create profiles, connect with others, share content, and collaborate in online communities. Today, "social networking" describes any digital platform or application that facilitates social connection and communication, from Facebook and Twitter to dating apps and professional networking sites like LinkedIn.

namespace
Example:
  • Sarah is an expert in social networking, with a large following on Twitter and Facebook that she uses to promote her business.

    Sarah là chuyên gia về mạng xã hội, có lượng người theo dõi lớn trên Twitter và Facebook mà cô dùng để quảng bá doanh nghiệp của mình.

  • John's social networking skills have landed him a job at a prominent marketing company.

    Kỹ năng kết nối xã hội của John đã giúp anh có được việc làm tại một công ty tiếp thị nổi tiếng.

  • Emma spends hours each day social networking and keeping up with her connections on LinkedIn.

    Emma dành hàng giờ mỗi ngày để kết nối mạng xã hội và theo dõi các mối quan hệ trên LinkedIn.

  • Social networking has become a vital part of modern communication, helping people stay connected with friends, family, and professional networks.

    Mạng xã hội đã trở thành một phần thiết yếu của giao tiếp hiện đại, giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè, gia đình và mạng lưới chuyên nghiệp.

  • Samantha uses social networking to build relationships with other entrepreneurs in her industry, sharing insights and collaboration opportunities.

    Samantha sử dụng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ với những doanh nhân khác trong ngành, chia sẻ hiểu biết và cơ hội hợp tác.

  • The behavioral scientist found that social networking sites like Facebook can have a negative impact on people's self-esteem, especially in adolescents.

    Nhà khoa học nghiên cứu hành vi phát hiện ra rằng các trang mạng xã hội như Facebook có thể tác động tiêu cực đến lòng tự trọng của mọi người, đặc biệt là ở thanh thiếu niên.

  • Social networking has opened up a whole new world of networking opportunities for professionals, regardless of their location.

    Mạng xã hội đã mở ra một thế giới hoàn toàn mới về cơ hội kết nối cho những người chuyên nghiệp, bất kể họ ở đâu.

  • Amy has built a successful business simply by utilizing social networking to promote her products and connect with consumers.

    Amy đã xây dựng một doanh nghiệp thành công chỉ bằng cách sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và kết nối với người tiêu dùng.

  • The CEO advised his staff to focus on building meaningful relationships through social networking, rather than just promoting their brand.

    CEO khuyên nhân viên của mình nên tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa thông qua mạng xã hội, thay vì chỉ quảng bá thương hiệu.

  • In today's society, social networking is not optional, it's essential. From job searching to brand building, the power of social networking is undeniable.

    Trong xã hội ngày nay, mạng xã hội không phải là tùy chọn mà là thiết yếu. Từ tìm kiếm việc làm đến xây dựng thương hiệu, sức mạnh của mạng xã hội là không thể phủ nhận.