Definition of social democrat

social democratnoun

dân chủ xã hội

/ˌsəʊʃl ˈdeməkræt//ˌsəʊʃl ˈdeməkræt/

The term "social democrat" first emerged in the late 19th century as a way to distinguish political ideologies that aimed to combine socialist principles with a belief in democratic institutions and processes. Initially used by the German party Socialdemocratic Party of Germany (SPD), it became widely adopted by socialist movements across Europe. The concept of social democracy is rooted in the belief that a more equitable and just society can be achieved through democratic means within the framework of a capitalist economy. It emphasizes the importance of the welfare state, collective bargaining, and progressive taxation in mitigating the negative impacts of free market forces on society's most vulnerable. The term gained particular prominence in the aftermath of the Russian Revolution of 1917, as many socialists rejected the idea of a Marxist-Leninist vanguard party and instead embraced the notion of democracy and social reform through electoral politics. Notable social democrat leaders include Swedish Prime Minister Olof Palme, German Chancellor Willy Brandt, UK Leader of the Opposition Jeremy Corbyn, and current German Chancellor Angela Merkel. Today, social democracy remains a significant force in politics, particularly in Western Europe, where it has led to the implementation of policies focused on social welfare, labor rights, and collective bargaining. However, the challenge of balancing these goals with the need for economic growth and fiscal discipline has led to ongoing debates within the social democratic movement.

namespace
Example:
  • José Mújica, the social democrat president of Uruguay, has implemented policies to increase social welfare and reduce income inequality during his tenure in office.

    José Mújica, tổng thống xã hội dân chủ của Uruguay, đã thực hiện các chính sách nhằm tăng phúc lợi xã hội và giảm bất bình đẳng thu nhập trong thời gian tại nhiệm của mình.

  • In contrast to the laissez-faire approach of his conservative opponents, the social democrat candidates in the recent election campaigned on a platform that prioritized social justice and public goods.

    Ngược lại với cách tiếp cận theo chủ nghĩa tự do của những đối thủ bảo thủ, các ứng cử viên đảng dân chủ xã hội trong cuộc bầu cử gần đây đã vận động tranh cử theo một cương lĩnh ưu tiên công lý xã hội và lợi ích công cộng.

  • The social democrat government committed itself to expanding access to affordable housing, investing in public transportation, and creating more job opportunities in disadvantaged communities.

    Chính phủ dân chủ xã hội cam kết mở rộng quyền tiếp cận nhà ở giá rẻ, đầu tư vào giao thông công cộng và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho các cộng đồng khó khăn.

  • The social democrat leader of the opposition called for a new social contract between citizens and the state, proposing measures to raise the minimum wage, strengthen labour protections, and provide universal healthcare coverage.

    Lãnh đạo đảng dân chủ xã hội của phe đối lập đã kêu gọi một hợp đồng xã hội mới giữa người dân và nhà nước, đề xuất các biện pháp tăng lương tối thiểu, tăng cường bảo vệ lao động và cung cấp bảo hiểm y tế toàn dân.

  • With the mantra "people before profit," the social democrat party has long advocated for policies that promote social cohesion, human rights, and environmental sustainability.

    Với phương châm "con người trước lợi nhuận", đảng dân chủ xã hội từ lâu đã ủng hộ các chính sách thúc đẩy sự gắn kết xã hội, quyền con người và tính bền vững của môi trường.

  • The social democrat member of parliament tabled a bill aimed at tightening corporate governance rules and combating tax evasion, bringing the country a step closer to its goal of reducing wealth inequality.

    Nghị sĩ đảng Dân chủ Xã hội đã đệ trình một dự luật nhằm thắt chặt các quy tắc quản trị doanh nghiệp và chống trốn thuế, đưa đất nước tiến gần hơn một bước tới mục tiêu giảm bất bình đẳng về của cải.

  • The recent social democrat-led reforms have brought significant improvements in education provision, resulting in higher academic achievement and reduced dropout rates.

    Những cải cách gần đây do đảng dân chủ xã hội lãnh đạo đã mang lại những cải thiện đáng kể trong việc cung cấp giáo dục, dẫn đến thành tích học tập cao hơn và giảm tỷ lệ bỏ học.

  • The social democrat representative in the regional parliament has pushed for cooperation between local authorities and civil society organizations in addressing social issues such as poverty, social exclusion, and crime.

    Đại diện đảng dân chủ xã hội tại quốc hội khu vực đã thúc đẩy sự hợp tác giữa chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội dân sự trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như đói nghèo, loại trừ xã ​​hội và tội phạm.

  • The social democrat mayor of the city implemented a participatory budgeting process, allowing local residents to decide how public funds would be allocated to projects that would directly benefit their communities.

    Thị trưởng thành phố theo đảng dân chủ xã hội đã thực hiện quy trình lập ngân sách có sự tham gia của người dân, cho phép người dân địa phương quyết định cách phân bổ tiền công quỹ cho các dự án có lợi trực tiếp cho cộng đồng của họ.

  • The leading social democrat candidate in the upcoming election has pledged to invest in affordable childcare, affordable housing, and public transportation, with a particular focus on low-income and marginalized communities.

    Ứng cử viên hàng đầu của đảng dân chủ xã hội trong cuộc bầu cử sắp tới đã cam kết đầu tư vào dịch vụ chăm sóc trẻ em giá rẻ, nhà ở giá rẻ và giao thông công cộng, đặc biệt tập trung vào các cộng đồng thu nhập thấp và thiệt thòi.