Definition of social democracy

social democracynoun

dân chủ xã hội

/ˌsəʊʃl dɪˈmɒkrəsi//ˌsəʊʃl dɪˈmɑːkrəsi/

The term "social democracy" emerged in the late 19th century as a political movement combining socialist ideals with the principles of democracy and the rule of law. In its early stages, social democracy referred to a radical interpretation of democracy that sought to address the social and economic inequalities arising from industrialization and urbanization, particularly in Europe. The origins of social democracy can be traced back to the rise of socialism as a working-class movement in response to the harsh living and working conditions of industrial workers. Socialist thinkers such as Karl Marx and Friedrich Engels championed the idea of a socialist society based on the common ownership of the means of production. However, early social democrats recognized that attaining socialist goals through revolutionary means was unlikely, as many working-class people were not inclined to overthrow the existing capitalist system. As an alternative to revolutionary socialism, social democrats proposed a gradual, reform-oriented path to socialism. This meant working within existing institutions, including representative democracy and the capitalist economy, to achieve socialist objectives. Social democrats advocated for policies such as the expansion of welfare states, increased social protections, and greater economic regulation to promote social justice and equality. Despite disagreement over the best route to a socialist society, the concept of social democracy became popular in many European countries, especially in the aftermath of World War II, as socialists embraced a reformist strategy. The term "social democracy" has since become associated with center-left political parties and policies that prioritize social justice, equality, and democracy while accepting the basic tenets of a capitalist economy.

namespace
Example:
  • Social democracy is a political approach that emphasizes the role of the state in promoting social welfare, reducing economic inequality, and protecting workers' rights.

    Dân chủ xã hội là một phương pháp tiếp cận chính trị nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc thúc đẩy phúc lợi xã hội, giảm bất bình đẳng kinh tế và bảo vệ quyền của người lao động.

  • In many European countries, social democracy has led to the establishment of comprehensive social safety nets, such as universal healthcare, pensions, and education.

    Ở nhiều nước châu Âu, nền dân chủ xã hội đã dẫn đến việc thiết lập các mạng lưới an toàn xã hội toàn diện, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe toàn dân, lương hưu và giáo dục.

  • Social democratic policies aim to balance the need for economic growth with the need to address social and environmental concerns.

    Các chính sách dân chủ xã hội nhằm mục đích cân bằng nhu cầu tăng trưởng kinh tế với nhu cầu giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.

  • In social democracy, the state takes an active role in regulating markets, promoting competition, and ensuring that economic benefits are shared fairly among all members of society.

    Trong nền dân chủ xã hội, nhà nước đóng vai trò tích cực trong việc điều tiết thị trường, thúc đẩy cạnh tranh và đảm bảo lợi ích kinh tế được chia sẻ công bằng giữa mọi thành viên trong xã hội.

  • Social democratic countries typically have high levels of taxation, which are used to fund social programs and services that benefit the population as a whole.

    Các nước dân chủ xã hội thường có mức thuế cao, được dùng để tài trợ cho các chương trình và dịch vụ xã hội có lợi cho toàn thể người dân.

  • Social democracy is often contrasted with neoliberalism, a political approach that emphasizes free markets and limited state intervention.

    Dân chủ xã hội thường trái ngược với chủ nghĩa tân tự do, một cách tiếp cận chính trị nhấn mạnh vào thị trường tự do và sự can thiệp hạn chế của nhà nước.

  • Critics of social democracy argue that it can lead to high levels of debt and a lack of incentives for economic growth, while proponents argue that it promotes social cohesion and reduces inequality.

    Những người chỉ trích nền dân chủ xã hội cho rằng nó có thể dẫn đến mức nợ cao và thiếu động lực cho tăng trưởng kinh tế, trong khi những người ủng hộ lại cho rằng nó thúc đẩy sự gắn kết xã hội và giảm bất bình đẳng.

  • Social democratic governments often prioritize investments in infrastructure, education, and research, as these can promote economic growth and enhance social mobility.

    Các chính phủ dân chủ xã hội thường ưu tiên đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và nghiên cứu vì những điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng cường tính di động xã hội.

  • Social democracy has a strong emphasis on creating a more just and equal society, with policies that aim to address historical inequalities and promote social inclusion.

    Nền dân chủ xã hội nhấn mạnh vào việc tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn, với các chính sách nhằm giải quyết bất bình đẳng trong lịch sử và thúc đẩy hòa nhập xã hội.

  • Social democratic countries have shown success in addressing issues such as poverty, inequality, and social exclusion by implementing policies that promote social solidarity and interdependence.

    Các nước dân chủ xã hội đã cho thấy thành công trong việc giải quyết các vấn đề như nghèo đói, bất bình đẳng và loại trừ xã ​​hội bằng cách thực hiện các chính sách thúc đẩy đoàn kết xã hội và sự phụ thuộc lẫn nhau.

Related words and phrases