- Emma's social conscience led her to volunteer at the local homeless shelter during her free time.
Ý thức xã hội của Emma đã thôi thúc cô làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư địa phương vào thời gian rảnh rỗi.
- Michael's company has a strong social conscience, which is why they're investing in sustainable practices and reducing their carbon footprint.
Công ty của Michael có ý thức xã hội mạnh mẽ, đó là lý do tại sao họ đầu tư vào các hoạt động bền vững và giảm lượng khí thải carbon.
- The musician used her platform to raise awareness about social justice issues, demonstrating a clear social conscience.
Nữ nhạc sĩ đã sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề công lý xã hội, thể hiện lương tâm xã hội rõ ràng.
- After watching a documentary about poverty, Sarah's social conscience was deeply affected, and she began donating a portion of her income to anti-poverty organizations.
Sau khi xem một bộ phim tài liệu về đói nghèo, ý thức xã hội của Sarah bị ảnh hưởng sâu sắc và cô bắt đầu quyên góp một phần thu nhập của mình cho các tổ chức chống đói nghèo.
- The school's leadership team emphasizes the development of social conscience in students, encouraging them to think critically about social issues and take meaningful action.
Đội ngũ lãnh đạo nhà trường nhấn mạnh đến việc phát triển ý thức xã hội ở học sinh, khuyến khích các em suy nghĩ nghiêm túc về các vấn đề xã hội và có hành động có ý nghĩa.
- The nonprofit organization's social conscience is what sets it apart from other similar groups; they prioritize community development and long-term solutions over short-term gains.
Ý thức xã hội của tổ chức phi lợi nhuận là điều khiến tổ chức này khác biệt so với các nhóm tương tự khác; họ ưu tiên phát triển cộng đồng và các giải pháp dài hạn hơn là lợi ích ngắn hạn.
- Sarah's social conscience plays a significant role in her career choices, leading her to seek out opportunities that promote social progress.
Ý thức xã hội của Sarah đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp của cô, thúc đẩy cô tìm kiếm những cơ hội thúc đẩy tiến bộ xã hội.
- The group's social conscience allowed them to quickly pivot their campaign strategy in response to new social issues that emerged unexpectedly.
Ý thức xã hội của nhóm cho phép họ nhanh chóng thay đổi chiến lược vận động của mình để ứng phó với các vấn đề xã hội mới bất ngờ xuất hiện.
- As a result of his social conscience, the businessman was committed to fair wages and working conditions for all of his employees.
Nhờ có lương tâm xã hội, doanh nhân này đã cam kết trả lương và cung cấp điều kiện làm việc công bằng cho tất cả nhân viên của mình.
- The organization's social conscience was reflected in their mission statement, which emphasized their commitment to social justice and community development.
Ý thức xã hội của tổ chức được phản ánh trong tuyên bố sứ mệnh của họ, nhấn mạnh cam kết của họ đối với công lý xã hội và phát triển cộng đồng.