Definition of sob story

sob storynoun

câu chuyện buồn

/ˈsɒb stɔːri//ˈsɑːb stɔːri/

The phrase "sob story" originated in the late 1800s, during the rise of popular literature and sensational journalism in America. In these stories, editors often overdramatized and exaggerated accounts of tragic or heartwrenching events for the purpose of selling newspapers. The term "sob story" is thought to have originated as a derogatory term for these stories, highlighting the way in which readers were meant to respond emotionally to them. The word "sober" (an antonym for "emotional" or "dramatic") was likely misheard as "sob," which had already begun to be used as slang for "crying." The term became widely recognized in the early 1900s, as the popularity of dime novels and muckraking journalism continued to grow. Ironically, though the term was originally meant to disparage these types of stories, it has come to describe any narrative that tugs at the heartstrings and is filled with emotional details or tragic events. Today, the phrase "sob story" can be seen as a double-edged sword. On one hand, it has become a familiar part of the lexicon used to describe certain types of stories. On the other hand, it can still have negative connotations, implying that the subject of the story is trying to manipulate or appeal to the reader's emotions for personal gain.

namespace
Example:
  • The panhandler on the street corner was telling a sob story about losing his job and being homeless to try to elicit sympathy and some spare change.

    Người ăn xin ở góc phố đang kể một câu chuyện buồn về việc mất việc và trở thành người vô gia cư để cố gắng khơi dậy sự thông cảm và chút tiền lẻ.

  • During the client's initial therapy session, she revealed a heart-wrenching sob story that left the therapist feeling emotionally drained.

    Trong buổi trị liệu đầu tiên của khách hàng, cô ấy đã tiết lộ một câu chuyện đau lòng khiến nhà trị liệu cảm thấy kiệt quệ về mặt cảm xúc.

  • In her interview with the talk show host, the actress shared a tear-jerking sob story about her childhood struggles that captivated the audience.

    Trong cuộc phỏng vấn với người dẫn chương trình trò chuyện, nữ diễn viên đã chia sẻ câu chuyện buồn đầy nước mắt về những khó khăn thời thơ ấu của mình khiến khán giả vô cùng xúc động.

  • The local charity's annual fundraiser featured a series of touching sob stories from the people they had helped.

    Hoạt động gây quỹ thường niên của tổ chức từ thiện địa phương có một loạt câu chuyện cảm động từ những người mà họ đã giúp đỡ.

  • The judge gave the defendant a stern warning to stop using sob stories as a ploy to avoid taking responsibility for her actions.

    Thẩm phán đã đưa ra lời cảnh cáo nghiêm khắc đối với bị cáo về việc ngừng sử dụng những câu chuyện buồn như một chiêu trò để trốn tránh trách nhiệm về hành động của mình.

  • The politician's campaign commercials included several emotionally charged sob stories meant to evoke empathy from voters.

    Các quảng cáo vận động tranh cử của chính trị gia này bao gồm một số câu chuyện buồn đầy cảm xúc nhằm khơi dậy sự đồng cảm từ cử tri.

  • The newspaper's editorial page was flooded with letters from readers sharing their own personal sob stories in response to a recent tragedy.

    Trang biên tập của tờ báo tràn ngập những lá thư từ độc giả chia sẻ câu chuyện đau buồn của riêng họ để phản ứng trước một thảm kịch gần đây.

  • The support group meeting was filled with heart-rending sob stories as members shared their experiences and found comfort in each other's company.

    Cuộc họp của nhóm hỗ trợ tràn ngập những câu chuyện buồn thương khi các thành viên chia sẻ kinh nghiệm và tìm thấy sự an ủi khi ở bên nhau.

  • The author interspersed poignant sob stories throughout her book, but some critics felt it detracted from the overall message.

    Tác giả đã xen kẽ những câu chuyện buồn thương trong suốt cuốn sách, nhưng một số nhà phê bình cho rằng điều đó làm giảm đi thông điệp chung.

  • The charity organization's fundraising letter included a few powerful sob stories to encourage donations and make a lasting impact.

    Lá thư gây quỹ của tổ chức từ thiện có đưa ra một số câu chuyện buồn sâu sắc để khuyến khích quyên góp và tạo ra tác động lâu dài.