- After a long day, I soaked in a hot bath to relax my tense muscles and unwind.
Sau một ngày dài, tôi ngâm mình trong bồn tắm nước nóng để thư giãn các cơ bắp căng thẳng và xả stress.
- The fabrics soaked up the colors of the tie-dye dye brilliantly.
Các loại vải hấp thụ màu sắc của thuốc nhuộm tie-dye một cách tuyệt vời.
- The rain soaked the streets and left behind puddles that splashed as I walked through them.
Trời mưa làm ướt đường phố và để lại những vũng nước bắn tung tóe khi tôi đi qua.
- The bread soaked in the flavorful broth, making it a delicious accompaniment to the soup.
Bánh mì thấm đẫm nước dùng đậm đà, tạo nên món ăn kèm ngon miệng cho món súp.
- The sponge soaked up the excess water after I washed the dishes.
Miếng bọt biển thấm hết nước thừa sau khi tôi rửa bát đĩa.
- The towels soaked through as I mopped up the spilled wine, but I quickly grabbed another one to prevent further damage.
Những chiếc khăn ướt đẫm khi tôi lau sạch rượu vang đổ ra, nhưng tôi nhanh chóng lấy một chiếc khăn khác để tránh hư hỏng thêm.
- The cloth napkins soaked up the oil from the fried chicken, making them the perfect choice for a messy meal.
Những chiếc khăn ăn bằng vải thấm bớt dầu từ gà rán, khiến chúng trở thành lựa chọn hoàn hảo cho một bữa ăn lộn xộn.
- The paper towels soaked up the excess liquid from the marinade, leaving the meat fresh and ready for cooking.
Khăn giấy thấm hết phần nước ướp thừa, giúp thịt tươi và sẵn sàng để nấu.
- Soak the seeds in water overnight to shorten the cooking time and improve nutrition absorption.
Ngâm hạt trong nước qua đêm để rút ngắn thời gian nấu và cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
- The clothes soaked up the fresh scent of the laundry detergent, leaving them smelling fresh and clean.
Quần áo sẽ thấm mùi hương tươi mát của bột giặt, giúp quần áo có mùi thơm tươi mát và sạch sẽ.