Definition of snowboard

snowboardnoun

ván trượt tuyết

/ˈsnəʊbɔːd//ˈsnəʊbɔːrd/

The term "snowboard" emerged in the early 1960s, likely combining the words "snow" and "board." This was the time when "snurfer" boards, predecessors of modern snowboards, were gaining popularity. However, it wasn't until the late 1960s and early 1970s that the term "snowboard" truly took hold, with companies like "Burton Snowboards" popularizing the name and the sport itself. The combination of "snow" and "board" was simple, descriptive, and quickly became universally accepted.

namespace
Example:
  • Sarah eagerly hit the slopes on her snowboard, enjoying every turn and glide through the fresh powder.

    Sarah háo hức trượt ván trên tuyết, tận hưởng từng khúc cua và lướt trên lớp bột tuyết mới.

  • The snowboarding competition was intense, with athletes from all over the world showcasing their skills on the challenging course.

    Cuộc thi trượt ván trên tuyết rất căng thẳng, với các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới thể hiện kỹ năng của mình trên đường đua đầy thử thách.

  • After hours of practice, Alex finally nailed his first 80 degree spin on the snowboard, impressing his coaches and fellow competitors.

    Sau nhiều giờ luyện tập, Alex cuối cùng đã thực hiện thành công cú xoay 80 độ đầu tiên trên ván trượt tuyết, gây ấn tượng với huấn luyện viên và những người tham gia khác.

  • The探思家 hated snowboarding, finding the wind whipping through her face too cold and the slopes too steep for her liking.

    Cô ghét môn trượt tuyết, cô cảm thấy gió thổi vào mặt quá lạnh và những con dốc quá dốc so với sở thích của cô.

  • Olivia's snowboard got caught in a tree branch, causing her to wipe out and tumble down the mountain. Thankfully, she was able to walk away with only a few bruises.

    Ván trượt tuyết của Olivia bị kẹt vào cành cây, khiến cô ấy bị trượt ngã và ngã xuống núi. May mắn thay, cô ấy chỉ bị vài vết bầm tím.

  • As the winter weather set in, Jonah spent his weekends snowboarding, carving through the snow with ease in his favorite spot on the mountain.

    Khi thời tiết mùa đông đến, Jonah dành những ngày cuối tuần để trượt tuyết, dễ dàng lướt trên tuyết ở địa điểm yêu thích của anh trên núi.

  • The group of friends strapped on their snowboards, laughing and joking as they embarked on an epic after-hours run down the mountain.

    Nhóm bạn đeo ván trượt tuyết, cười đùa khi bắt đầu chuyến chạy bộ xuống núi sau giờ làm việc.

  • The snowboarding instructors were patient and encouraging, showing Liam the ropes and helping him build his confidence as he glided down the slopes.

    Các huấn luyện viên trượt ván rất kiên nhẫn và động viên, chỉ cho Liam cách điều khiển dây và giúp cậu bé tự tin hơn khi trượt xuống dốc.

  • With wide eyes and a healthy dose of fear, the new snowboarder surveyed the steep, icy terrain ahead, wondering if she was ready for the challenge.

    Với đôi mắt mở to và một chút sợ hãi, người trượt ván mới vào nghề quan sát địa hình băng giá dốc đứng phía trước, tự hỏi liệu mình đã sẵn sàng cho thử thách này chưa.

  • After a long day on the snowy slopes, Rachel and her companions gathered in the cozy lodge, exchanging stories and high fives as they celebrated a successful day on their snowboards.

    Sau một ngày dài trên những con dốc tuyết, Rachel và những người bạn đồng hành của cô tụ tập tại nhà nghỉ ấm cúng, kể chuyện và vỗ tay ăn mừng một ngày trượt tuyết thành công.

Related words and phrases