Definition of snow day

snow daynoun

ngày tuyết rơi

/ˈsnəʊ deɪ//ˈsnəʊ deɪ/

The phrase "snow day" is a term used in North America, particularly in the United States and Canada, to describe a day on which schools, colleges, and sometimes businesses are closed due to heavy snowfall. The exact origin of the term "snow day" is unclear, but it is believed to have arisen in the late 19th or early 20th century. The expression "snow" here refers to the white fluffy powder that falls from the sky during winter. "Day" means a period of time between sunrise and sunset, during which people are normally engaged in their daily activities. When a snowstorm affects an area, schools and businesses may close, allowing students and employees to stay safe indoors and avoid driving or walking on snow-covered roads or sidewalks. In some cultures, such as the United Kingdom, a similar term is "snowed in" or "trapped by snow," which implies being unable to leave one's home due to heavy snowfall. Regardless of the exact term used, however, the joy of a snow day is universal: children delight in the chance to play outside, while adults cherish the opportunity to snuggle up by the fire with a good book or enjoy a leisurely morning at home.

namespace
Example:
  • Due to heavy snowfall, the entire school district announced a snow day, much to the delight of both students and parents.

    Do tuyết rơi dày, toàn bộ khu vực trường học đã thông báo nghỉ học vì tuyết, khiến cả học sinh và phụ huynh đều vui mừng.

  • The city received over a foot of snow last night, leading to a snow day for all non-essential government employees.

    Đêm qua thành phố có lượng tuyết rơi dày hơn 30 cm, khiến tất cả nhân viên chính phủ không làm việc thiết yếu đều phải chịu cảnh tuyết rơi.

  • The air was crisp and silent as I stepped outside on my snow day, taking in the winter wonderland surrounding me.

    Không khí trong lành và yên tĩnh khi tôi bước ra ngoài vào ngày tuyết rơi, ngắm nhìn cảnh tượng mùa đông tuyệt đẹp xung quanh.

  • After two consecutive snow days, the kids were getting antsy and begged their parents to build a snowman in the backyard.

    Sau hai ngày tuyết rơi liên tiếp, bọn trẻ trở nên bồn chồn và nài nỉ bố mẹ nặn người tuyết ở sân sau.

  • The snow day provided the perfect opportunity for me to sip hot cocoa while reading a good book, curled up by the fireplace.

    Ngày tuyết rơi là cơ hội hoàn hảo để tôi nhâm nhi ca cao nóng trong khi đọc một cuốn sách hay, cuộn mình bên lò sưởi.

  • The local ski resort officially closed due to a lack of snowfall, but many die-hard skiers still hit the slopes during snow days.

    Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết địa phương đã chính thức đóng cửa do thiếu tuyết rơi, nhưng nhiều người trượt tuyết trung thành vẫn đến trượt tuyết vào những ngày tuyết rơi.

  • My neighbor's house is buried under a foot of snow, preventing them from leaving their home on this snow day.

    Ngôi nhà của hàng xóm tôi bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 30 cm, khiến họ không thể ra khỏi nhà vào ngày tuyết rơi này.

  • The snow plows have been working tirelessly to clear the roads during this snow day, but the drifts are still proving to be a challenge.

    Những chiếc xe cày tuyết đã làm việc không biết mệt mỏi để dọn sạch đường trong ngày tuyết rơi này, nhưng tuyết vẫn đang là một thách thức.

  • The snow day left me with a rare opportunity to catch up on house chores and tackle some long-overdue projects.

    Ngày tuyết rơi mang lại cho tôi cơ hội hiếm có để làm nốt việc nhà và giải quyết một số dự án đã quá hạn từ lâu.

  • As the snow day draws to a close, I can't help but marvel at the peace and serenity the winter wonderland brings.

    Khi ngày tuyết rơi sắp kết thúc, tôi không khỏi ngạc nhiên trước sự bình yên và thanh thản mà xứ sở thần tiên mùa đông mang lại.