- The gardener carefully snipped off the dead leaves from the plant to promote new growth.
Người làm vườn cẩn thận cắt bỏ những chiếc lá chết trên cây để thúc đẩy cây phát triển mới.
- The man snipped off the excess chain from the bicycle to make it easier to carry.
Người đàn ông cắt phần xích thừa của xe đạp để dễ mang theo hơn.
- She snipped off a small piece of her hair to show her children how to keep hair healthier by trimming split ends.
Cô cắt một lọn tóc nhỏ của mình để chỉ cho con cách giữ tóc khỏe mạnh hơn bằng cách cắt phần tóc chẻ ngọn.
- The electrician snipped off the faulty wires to fix the electrical problem in the house.
Thợ điện đã cắt những sợi dây bị lỗi để khắc phục sự cố điện trong nhà.
- The seamstress snipped off the loose threads from the dress to give it a polished and finished look.
Người thợ may cắt bỏ những sợi chỉ thừa trên chiếc váy để tạo cho nó vẻ ngoài chỉn chu và hoàn thiện.
- The teacher snipped off the sharp tip of the scissors before handing them out to the students.
Giáo viên cắt bỏ phần đầu nhọn của kéo trước khi đưa cho học sinh.
- The chef snipped off the top of the garlic clove to make it less spicy and more palatable.
Đầu bếp cắt bỏ phần đầu của tép tỏi để làm cho nó bớt cay và dễ ăn hơn.
- The nurse snipped off the bandage from the patient's wound to check its progress in healing.
Y tá cắt băng khỏi vết thương của bệnh nhân để kiểm tra tiến trình lành vết thương.
- The carpenter snipped off the corners of the cardboard box to make it easier to pack and move.
Người thợ mộc đã cắt các góc của hộp các tông để dễ đóng gói và di chuyển hơn.
- The artist snipped off a small piece of the paintbrush to make it more manageable for the finer details of the painting.
Nghệ sĩ đã cắt một đoạn nhỏ của cọ vẽ để dễ điều khiển hơn khi vẽ những chi tiết nhỏ hơn của bức tranh.