hắt hơi
/sniːz//sniːz/The word "sneeze" originates from Old English "snōsian", which is derived from the Proto-Germanic word "*snusiz", meaning "to snort or sniffle". This is likely related to the Proto-Indo-European root "*snew-", which also meant "to breathe out" or "to exhale". In the 14th century, the word evolved to "snese" or "sneezen", and by the 15th century, it became the modern English word "sneeze". Over time, the spelling and pronunciation remained relatively consistent, although the meaning remained surprisingly consistent: a sudden, involuntary expulsion of air from the lungs, usually caused by irritation in the nasal passages! Now, go forth and sneeze with confidence, knowing the linguistic history behind the word!
Sarah đột nhiên hắt hơi ba lần liên tiếp, khiến mọi người xung quanh đều bất ngờ.
John che miệng bằng khăn giấy khi hắt hơi thật to, hy vọng ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Sau khi ăn quá nhiều phấn hoa, Emily không thể ngừng hắt hơi suốt cả ngày.
Gió nổi lên, khiến một nhóm người ở gần đó bắt đầu hắt hơi và ho vì cơn bão bụi bất ngờ.
Khi người đàn ông đi ngang qua, Linda cảm thấy muốn hắt hơi nhưng cố nhịn vì không muốn lây vi khuẩn cho anh ta.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho bệnh nhân để điều trị chứng hắt hơi và ho thường xuyên, với hy vọng làm giảm bớt sự khó chịu của họ.
Emily cố gắng hết sức hắt hơi vào khuỷu tay thay vì vào bàn tay, với hy vọng có thể phát tán càng ít vi khuẩn càng tốt.
Sau nhiều tháng vật lộn với bệnh dị ứng, Anna cuối cùng cũng tìm được loại thuốc giúp cô ngừng hắt hơi và ngứa mắt.
Căn phòng tràn ngập những tiếng hắt hơi khi một làn sóng vi khuẩn tràn vào trường, khiến mọi người đều cảm thấy không khỏe.
Trước khi rời khỏi phòng, John nhớ hắt hơi vào cánh tay, giúp đồng nghiệp không phải chịu đựng tình trạng dị ứng của anh.
All matches