- The burglar sneaked up on the unsuspecting victim, trying not to make a sound.
Tên trộm lẻn đến gần nạn nhân mà không hề hay biết, cố gắng không gây ra tiếng động.
- The dense fog sneaked up and engulfed the forest, making it difficult to see more than a few feet ahead.
Sương mù dày đặc len lỏi và bao phủ toàn bộ khu rừng, khiến tầm nhìn xa hơn vài feet trở nên khó khăn.
- The bullies sneaked up on their victim in the hallway, hoping to catch him off guard.
Những kẻ bắt nạt lẻn đến gần nạn nhân ở hành lang, hy vọng sẽ làm cậu ta mất cảnh giác.
- The sun sneaked up over the horizon, casting a warm orange glow over the hills.
Mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, phủ ánh sáng cam ấm áp lên những ngọn đồi.
- The cold wind sneaked up and suddenly whistled through the streets, sending chills up and down people's spines.
Cơn gió lạnh bất ngờ thổi tới và rít qua các con phố, khiến mọi người rùng mình.
- The predator sneaked up on its prey, stalking it through the tall grass.
Kẻ săn mồi lén lút tiếp cận con mồi, rình rập qua đám cỏ cao.
- The hidden camera sneaked up and captured the thief red-handed.
Chiếc camera ẩn đã lén lút quay lại và bắt quả tang tên trộm.
- The historic district sneaked up on the tourists, surprising them with its quaint charm and hidden gems.
Khu phố lịch sử này thu hút khách du lịch một cách bí ẩn, khiến họ ngạc nhiên với nét quyến rũ kỳ lạ và những viên ngọc ẩn giấu.
- The athlete sneaked up on the competition, stealing the lead with a sudden burst of energy.
Vận động viên này đã nhanh chóng tiếp cận đối thủ và giành lấy vị trí dẫn đầu bằng một nguồn năng lượng bùng nổ.
- The unexpected twist sneaked up on the reader, catching them off guard and leaving them breathless.
Tình tiết bất ngờ này đã khiến người đọc bất ngờ và nín thở.