Definition of sneak peek

sneak peeknoun

nhìn trộm

/ˌsniːk ˈpiːk//ˌsniːk ˈpiːk/

The term "sneak peek" originated in the entertainment industry during the mid-20th century. The phrase was coined to describe exclusive previews or advanced glimpses of upcoming movies, TV shows, or stage productions that were distributed to journalists, critics, and industry insiders. The word "sneak" in this context means "to show something secretly or discreetly," while "peek" refers to "a quick or stealthy look." Together, the term "sneak peek" reflects the idea of providing a small, covert preview of something that is yet to be fully revealed to the public. The first recorded use of the phrase "sneak peek" can be traced back to a 1957 article in the Hollywood Reporter, where it was used to describe a preview screening of a new movie. Since then, the term has become a widely used and recognized part of popular culture, and is now commonly associated with the promotion and marketing of various forms of entertainment.

namespace
Example:
  • The popular TV show released a sneak peek of the upcoming season, giving fans a glimpse into the storyline and new characters.

    Chương trình truyền hình nổi tiếng này đã tung ra đoạn giới thiệu trước về mùa sắp tới, giúp người hâm mộ có cái nhìn thoáng qua về cốt truyện và các nhân vật mới.

  • The movie studio shared a sneak peek of the intense action scenes to get viewers excited for the thrilling sequel.

    Hãng phim đã chia sẻ một đoạn giới thiệu về những cảnh hành động gay cấn để khiến khán giả háo hức chờ đợi phần tiếp theo đầy gay cấn.

  • In order to build suspense, the author released a sneak peek of the final chapter of their upcoming novel.

    Để tạo sự hồi hộp, tác giả đã tung ra đoạn giới thiệu chương cuối của cuốn tiểu thuyết sắp ra mắt.

  • The restaurant treated its loyal customers to a sneak peek of its new menu items before the grand opening.

    Nhà hàng đã chiêu đãi những khách hàng trung thành của mình bằng cách cho họ xem trước các món ăn mới trong thực đơn trước ngày khai trương.

  • The fashion designer posted a sneak peek of her new collection on her social media accounts, leaving followers eagerly anticipating the full unveiling.

    Nhà thiết kế thời trang đã đăng tải một đoạn giới thiệu về bộ sưu tập mới của mình trên tài khoản mạng xã hội, khiến người theo dõi háo hức mong đợi buổi ra mắt đầy đủ.

  • The tech company provided a sneak peek of the advanced features in the upcoming software update, giving users a taste of what's to come.

    Công ty công nghệ này đã cung cấp một cái nhìn thoáng qua về các tính năng nâng cao trong bản cập nhật phần mềm sắp tới, giúp người dùng biết trước những gì sắp có.

  • In an effort to generate buzz, the theater released a sneak peek of the set designs and special effects for the upcoming musical.

    Trong nỗ lực tạo sự chú ý, nhà hát đã công bố một đoạn giới thiệu về thiết kế bối cảnh và các hiệu ứng đặc biệt cho vở nhạc kịch sắp tới.

  • The travel company shared a sneak peek of the exotic destination that will be featured in a new tour package, enticing potential customers to sign up.

    Công ty lữ hành đã chia sẻ hình ảnh giới thiệu về điểm đến hấp dẫn này sẽ có trong gói tour du lịch mới, thu hút khách hàng tiềm năng đăng ký.

  • The small business owner offered a sneak peek of the new products in development, allowing loyal customers to have a say in the design process.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ đã cung cấp cái nhìn thoáng qua về các sản phẩm mới đang được phát triển, cho phép khách hàng trung thành có tiếng nói trong quá trình thiết kế.

  • The athlete shared a sneak peek of her workout routine, inspiring fans to improve their own fitness habits.

    Vận động viên này đã chia sẻ một góc nhìn về thói quen tập luyện của mình, truyền cảm hứng cho người hâm mộ cải thiện thói quen tập thể dục của chính họ.