Definition of snail mail

snail mailnoun

thư ốc sên

/ˈsneɪl meɪl//ˈsneɪl meɪl/

The term "snail mail" originated in the 1980s as a contrast to the emergence of faster modes of communication, such as email and faxes. The phrase is a figurative reference to the slow pace at which traditional postal services deliver physical mail through the use of snail, or postal, carriers such as letter carriers or postmen. While the internet and digital communication have revolutionized the speed and efficiency of delivering messages, physical mail still holds an essential role as a tangible and personal form of communication, especially in situations that require a more personal touch or the exchange of physical documents.

namespace
Example:
  • I received a cheerful letter in snail mail from my grandma yesterday, filled with photos of her garden and updates on the family.

    Hôm qua, tôi nhận được một lá thư vui vẻ từ bà tôi, trong đó có nhiều hình ảnh về khu vườn của bà và thông tin cập nhật về gia đình.

  • Despite the convenience of email, there's still something cozy and nostalgic about the sound of a letter sliding into your mailbox.

    Mặc dù email rất tiện lợi, nhưng vẫn có điều gì đó ấm áp và hoài niệm về âm thanh khi một lá thư trượt vào hộp thư của bạn.

  • Snail mail has saved me from missing important bills and notices this month - my bank sent me a letter regarding a new debit card fee via traditional mail.

    Thư ốc sên đã giúp tôi tránh khỏi việc bỏ lỡ các hóa đơn và thông báo quan trọng trong tháng này - ngân hàng đã gửi cho tôi một lá thư liên quan đến phí thẻ ghi nợ mới qua đường bưu điện truyền thống.

  • As a pessimist, I've always suspected that the 'postal service is failing' - however, in recent months, I've noticed that my snail mail arrives on time and without issues.

    Là một người bi quan, tôi luôn nghi ngờ rằng "dịch vụ bưu chính đang thất bại" - tuy nhiên, trong những tháng gần đây, tôi nhận thấy rằng thư của tôi vẫn đến đúng giờ và không có vấn đề gì.

  • After months of digital Christmas cards, I'm eagerly anticipating the arrival of a few snail mail holiday letters that I've received pro forma from a few friends.

    Sau nhiều tháng gửi thiệp Giáng sinh kỹ thuật số, tôi đang háo hức mong đợi nhận được một vài lá thư chúc mừng qua đường bưu điện mà tôi nhận được từ một vài người bạn.

  • My pen pal and I always enjoy hearing from each other through snail mail - there's an intentionality and depth to the correspondence that doesn't always translate to email.

    Tôi và người bạn viết thư luôn thích trao đổi thông tin với nhau qua thư tay - có một sự chủ đích và chiều sâu trong sự trao đổi thư từ mà không phải lúc nào cũng có thể chuyển thành email.

  • The crunch of the letters and the sound of the postal machine in the mornings are comforting, and I'm content knowing that snail mail still plays a role in my daily life.

    Tiếng lá thư sột soạt và tiếng máy bưu chính vào buổi sáng thật dễ chịu, và tôi hài lòng khi biết rằng thư tay vẫn đóng vai trò trong cuộc sống hàng ngày của tôi.

  • Sometimes, I send snail mail to people just to brighten their day - a postcard or a handwritten letter can make someone's day surprisingly brighter.

    Đôi khi, tôi gửi thư cho mọi người chỉ để làm họ vui lên - một tấm bưu thiếp hoặc một lá thư viết tay có thể khiến ngày của ai đó tươi sáng hơn một cách đáng ngạc nhiên.

  • Snail mail can be slow, but it's never failed to warm my heart with delightful surprises and kind notes.

    Thư tay có thể chậm, nhưng nó chưa bao giờ khiến tôi thất vọng với những bất ngờ thú vị và những lời nhắn nhủ tử tế.

  • I love the texture and weight of a stamped envelope, perfectly imperfect and human, compared to the streamlined efficiency of digital communication - reminding me that there's still value in the slow, traditional aspects of life.

    Tôi thích kết cấu và trọng lượng của một chiếc phong bì dán tem, hoàn hảo không tì vết và mang tính con người, so với hiệu quả hợp lý của truyền thông kỹ thuật số - nhắc nhở tôi rằng vẫn có giá trị trong những khía cạnh chậm rãi, truyền thống của cuộc sống.