Definition of smoke bomb

smoke bombnoun

bom khói

/ˈsməʊk bɒm//ˈsməʊk bɑːm/

The term "smoke bomb" originally derived from its original use in theatrical and cinematic productions during the early 20th century. Smoke bombs, also known as smoker pellets or smoke pots, were used to create dramatic effects and illusions on stage and in movies by releasing thick, colored smoke into the air. The earliest forms of smoke bombs consisted of small, handheld devices filled with pyrotechnic materials such as potassium chlorate, charcoal, and sulfur, which, when ignited, produced a dense, colorful smoke that could linger in the air for several minutes. The use of smoke bombs allowed for the creation of illusions designed to fool the audience's perception or bring attention to specific actors or scenes. As the popularity of smoke bombs increased, they began to be used in parades, parties, and other special events as a form of entertainment and novelty. Smoke bombs were also used for practical purposes, such as signaling or marking areas during search and rescue operations, military training exercises, and scientific experiments. In modern times, smoke bombs continue to be widely popular due to their versatility and ease of use. They come in a variety of colors, sizes, and shapes, and are readily available for purchase online or in specialty stores. However, due to safety concerns and regulatory restrictions, the use of smoke bombs is strictly controlled in many countries, and their sale and use are subject to strict guidelines and permissions. In summary, the origin of the term "smoke bomb" can be traced back to its use in theatrical and cinematic productions, and its popularity has continued to grow due to its versatility and ability to create stunning visual displays.

namespace
Example:
  • As soon as the smoke bomb was set off, the room was enveloped in a thick, swirling fog.

    Ngay khi quả bom khói phát nổ, căn phòng bị bao phủ trong một màn sương mù dày đặc và xoáy tròn.

  • The actor pulled out a smoke bomb from his pocket and released the smokescreen, creating a dramatic effect on stage.

    Nam diễn viên rút một quả bom khói từ trong túi ra và thả màn khói, tạo nên hiệu ứng kịch tính trên sân khấu.

  • The stuntman jumped out of the building, parachute in tow, while a smoke bomb exploded behind him, adding to the intense atmosphere.

    Người đóng thế nhảy ra khỏi tòa nhà, kéo theo dù, trong khi một quả bom khói phát nổ phía sau anh, khiến bầu không khí trở nên căng thẳng hơn.

  • The pyrotechnics team used smoke bombs to create a spooky scene for the horror movie, complete with eerie shadows and suspenseful music.

    Đội pháo hoa đã sử dụng bom khói để tạo nên bối cảnh ma quái cho bộ phim kinh dị, cùng với những cái bóng kỳ lạ và âm nhạc hồi hộp.

  • The smoke bombs at the music festival illuminated the sky with colorful hues, leaving the crowd in awe and disbelief.

    Những quả bom khói tại lễ hội âm nhạc đã thắp sáng bầu trời với những sắc màu rực rỡ, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc và không thể tin nổi.

  • The fireworks display was accompanied by smoke bombs that went off in succession, creating an exploding burst of shapes and smoke.

    Màn bắn pháo hoa đi kèm với những quả bom khói nổ liên tiếp, tạo nên một vụ nổ lớn với đủ hình dạng và khói.

  • The detective used a smoke bomb to mask the sound and movements of his team during the raid, helping them to catch the perpetrator off guard.

    Thám tử đã sử dụng bom khói để che giấu âm thanh và chuyển động của đội mình trong cuộc đột kích, giúp họ bắt được thủ phạm trong tình trạng mất cảnh giác.

  • The marching band introduced their performance with a sprinkle of smoke bombs, setting the stage for a spectacular showmanship.

    Đội nhạc diễu hành giới thiệu màn trình diễn của mình bằng một loạt bom khói, tạo tiền đề cho một màn trình diễn ngoạn mục.

  • The director instructed the actors to exit the scene after releasing smoke bombs to add a twist to the ending, leaving the audience on the edge of their seats.

    Đạo diễn đã hướng dẫn các diễn viên rời khỏi cảnh quay sau khi thả bom khói để tạo thêm sự bất ngờ cho đoạn kết, khiến khán giả hồi hộp đến nghẹt thở.

  • The partygoers danced under a sea of smoke bombs, teeth chattering against the cold, producing an exhilarating night to remember.

    Những người dự tiệc nhảy múa dưới biển bom khói, răng va vào nhau lập cập vì lạnh, tạo nên một đêm phấn khích đáng nhớ.