- As soon as the smoke bomb was set off, the room was enveloped in a thick, swirling fog.
Ngay khi quả bom khói phát nổ, căn phòng bị bao phủ trong một màn sương mù dày đặc và xoáy tròn.
- The actor pulled out a smoke bomb from his pocket and released the smokescreen, creating a dramatic effect on stage.
Nam diễn viên rút một quả bom khói từ trong túi ra và thả màn khói, tạo nên hiệu ứng kịch tính trên sân khấu.
- The stuntman jumped out of the building, parachute in tow, while a smoke bomb exploded behind him, adding to the intense atmosphere.
Người đóng thế nhảy ra khỏi tòa nhà, kéo theo dù, trong khi một quả bom khói phát nổ phía sau anh, khiến bầu không khí trở nên căng thẳng hơn.
- The pyrotechnics team used smoke bombs to create a spooky scene for the horror movie, complete with eerie shadows and suspenseful music.
Đội pháo hoa đã sử dụng bom khói để tạo nên bối cảnh ma quái cho bộ phim kinh dị, cùng với những cái bóng kỳ lạ và âm nhạc hồi hộp.
- The smoke bombs at the music festival illuminated the sky with colorful hues, leaving the crowd in awe and disbelief.
Những quả bom khói tại lễ hội âm nhạc đã thắp sáng bầu trời với những sắc màu rực rỡ, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc và không thể tin nổi.
- The fireworks display was accompanied by smoke bombs that went off in succession, creating an exploding burst of shapes and smoke.
Màn bắn pháo hoa đi kèm với những quả bom khói nổ liên tiếp, tạo nên một vụ nổ lớn với đủ hình dạng và khói.
- The detective used a smoke bomb to mask the sound and movements of his team during the raid, helping them to catch the perpetrator off guard.
Thám tử đã sử dụng bom khói để che giấu âm thanh và chuyển động của đội mình trong cuộc đột kích, giúp họ bắt được thủ phạm trong tình trạng mất cảnh giác.
- The marching band introduced their performance with a sprinkle of smoke bombs, setting the stage for a spectacular showmanship.
Đội nhạc diễu hành giới thiệu màn trình diễn của mình bằng một loạt bom khói, tạo tiền đề cho một màn trình diễn ngoạn mục.
- The director instructed the actors to exit the scene after releasing smoke bombs to add a twist to the ending, leaving the audience on the edge of their seats.
Đạo diễn đã hướng dẫn các diễn viên rời khỏi cảnh quay sau khi thả bom khói để tạo thêm sự bất ngờ cho đoạn kết, khiến khán giả hồi hộp đến nghẹt thở.
- The partygoers danced under a sea of smoke bombs, teeth chattering against the cold, producing an exhilarating night to remember.
Những người dự tiệc nhảy múa dưới biển bom khói, răng va vào nhau lập cập vì lạnh, tạo nên một đêm phấn khích đáng nhớ.