Definition of smith

smithnoun

thợ rèn

/smɪθ//smɪθ/

The word "smith" originated from the Old English word "smiþ," which was pronounced as "smið." The word itself has its roots in a Proto-Germanic word "*sgmathis," which also gave birth to the Old Saxon word "smīþ," Old Frisian "smīþ," and Old High German "smīz." The Old English "smiþ" referred to a person who worked with metal, typically iron or steel, to create various objects through the process of forging or shaping. These objects could be as diverse as simple tools like knives, axes, and ploughshares, to decorative items like jewelry or ornate iron gates. The meaning of the word "smith" has evolved over time, with some variations in its interpretation across different dialects and languages. In Middle English, for example, it sometimes referred to a skilled worker in general, rather than just someone who worked with metal. In modern English, the meaning has been narrowed somewhat, and "smith" is primarily used to refer to a blacksmith (someone who makes things out of iron or steel through forging) or a silversmith (someone who works with silver to create jewelry). The suffix "-th" is a common Old English and Middle English formative that denotes an agent noun, meaning "one who (verb in its original form)." In the case of "smith," it derives from the Old English verb "smīatan," which meant "to forge" or "to shape metal objects." Consequently, "smith" literally translates to "one who forges or shapes metal objects." Overall, the word "smith" provides an interesting snapshot into the history of the English language, reflecting both the evolution of language itself and the important role that blacksmiths and other skilled metal workers have played in shaping human culture throughout history.

Summary
type danh từ
meaningthợ rèn
examplesmith's shop: lò rèn
namespace
Example:
  • Jane Smith is a talented blacksmith who creates intricate metal sculptures.

    Jane Smith là một thợ rèn tài năng, người tạo ra những tác phẩm điêu khắc kim loại tinh xảo.

  • The ancient village contained the ruins of a former copper smithy.

    Ngôi làng cổ này có tàn tích của một lò rèn đồng trước đây.

  • The silversmith spent hours crafting the intricate brooch for the wealthy client.

    Người thợ kim hoàn đã dành nhiều giờ để chế tác chiếc trâm cài tinh xảo cho vị khách hàng giàu có.

  • The famous watchmaker George Daniels was also a skilled goldsmith.

    Người thợ làm đồng hồ nổi tiếng George Daniels cũng là một thợ kim hoàn lành nghề.

  • The ironsmith's forge produced a variety of wrought iron products, from gates to railings.

    Lò rèn của thợ rèn sản xuất ra nhiều loại sản phẩm sắt rèn, từ cổng đến lan can.

  • The blacksmith's shop was filled with the soft glow of the fire and the clink of hammer on anvil.

    Cửa hàng thợ rèn tràn ngập ánh sáng dịu nhẹ của ngọn lửa và tiếng búa va vào đe.

  • The poet Wilfred Arlan Smith found inspiration in the world of hardworking, local craftsmen and their trades.

    Nhà thơ Wilfred Arlan Smith đã tìm thấy nguồn cảm hứng từ thế giới của những người thợ thủ công địa phương chăm chỉ và nghề nghiệp của họ.

  • George Smith, the internationally renowned cellist, has over twenty years of experience as a master craftsman.

    George Smith, nghệ sĩ cello nổi tiếng thế giới, có hơn hai mươi năm kinh nghiệm làm nghệ nhân bậc thầy.

  • The potter Peter Smith used his foundry skills to create ceramic sculptures in challenging shapes.

    Người thợ gốm Peter Smith đã sử dụng kỹ năng đúc của mình để tạo ra những tác phẩm điêu khắc bằng gốm có hình dạng phức tạp.

  • Robert Smith, the founder of the successful factory, began his career as an apprentice brasssmith.

    Robert Smith, người sáng lập ra nhà máy thành công này, bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò là một thợ học việc thợ rèn đồng thau.