Definition of smear test

smear testnoun

xét nghiệm bôi nhọ

/ˈsmɪə test//ˈsmɪr test/

The term "smear test" is commonly used to refer to a type of cancer screening test for cervical cancer called a Pap smear. The name "smear test" comes from the fact that during the procedure, a small spatula or brush is used to gently scrape cells from the cervix and vaginal walls. These cells are then smeared onto a microscope slide and stained with a dye, allowing a healthcare provider to examine them for signs of abnormal or cancerous cells. While the term "smear test" is still widely used, many healthcare providers now prefer to use the more accurate and less stigmatizing term "Pap smear" to describe the procedure.

namespace
Example:
  • Sarah scheduled her annual smear test at the doctor's office to ensure that her reproductive health was in good condition.

    Sarah đã lên lịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung hàng năm tại phòng khám bác sĩ để đảm bảo sức khỏe sinh sản của cô ở tình trạng tốt.

  • The nurse explained the procedure of the smear test in detail, making sure that the patient felt comfortable and understood the process.

    Y tá giải thích chi tiết quy trình xét nghiệm tế bào cổ tử cung, đảm bảo rằng bệnh nhân cảm thấy thoải mái và hiểu được quy trình.

  • After the smear test was completed, the doctor called with the results and informed Jane that everything came back negative.

    Sau khi xét nghiệm tế bào cổ tử cung hoàn tất, bác sĩ gọi điện thông báo kết quả và thông báo với Jane rằng mọi kết quả đều âm tính.

  • Lisa reminded her sister Victoria to go for a smear test as an early detection of cervical cancer could significantly improve her chances of survival.

    Lisa nhắc nhở chị gái Victoria đi xét nghiệm tế bào cổ tử cung vì phát hiện sớm ung thư cổ tử cung có thể cải thiện đáng kể cơ hội sống sót của chị.

  • Olivia's smear test showed abnormal cells, which the doctor attributed to a viral infection.

    Xét nghiệm tế bào của Olivia cho thấy có tế bào bất thường, bác sĩ cho rằng nguyên nhân là do nhiễm virus.

  • During the smear test, the medical professional gently inserted a speculum to widen the vagina and examined the cervix.

    Trong quá trình xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung, chuyên gia y tế sẽ nhẹ nhàng đưa mỏ vịt vào để mở rộng âm đạo và kiểm tra cổ tử cung.

  • The doctor advised Chloe to get a smear test every two years due to her high-risk factors for cervical cancer.

    Bác sĩ khuyên Chloe nên xét nghiệm tế bào cổ tử cung hai năm một lần vì cô có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung.

  • Katie felt a little discomfort during the smear test, but the nurse reassured her that it was a routine procedure.

    Katie cảm thấy hơi khó chịu trong quá trình xét nghiệm tế bào cổ tử cung, nhưng y tá đã trấn an cô rằng đây chỉ là một thủ thuật thường quy.

  • Emma's smear test revealed that she had HPV, but her doctor clarified that in most cases, it is a harmless infection and would go away on its own.

    Kết quả xét nghiệm tế bào cổ tử cung của Emma cho thấy cô bị HPV, nhưng bác sĩ đã làm rõ rằng trong hầu hết các trường hợp, đây là bệnh nhiễm trùng vô hại và sẽ tự khỏi.

  • Leah urged her friends and family to prioritize their women's health and schedule regular smear tests to catch any potential issues early on.

    Leah kêu gọi bạn bè và gia đình ưu tiên sức khỏe phụ nữ và lên lịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung thường xuyên để phát hiện sớm mọi vấn đề tiềm ẩn.