Definition of smashed

smashedadjective

đập tan

/smæʃt//smæʃt/

"Smashed" originates from the Old English verb "smasan," meaning "to crush, break, or shatter." It was originally used to describe the physical act of breaking something into pieces, but over time, its meaning evolved to include figurative applications. In the 19th century, "smashed" began to be used to describe being drunk, likely due to the imagery of being physically "broken" by alcohol. This usage gained popularity in the 20th century, especially in slang contexts. The word "smashed" continues to evolve with modern language, with new applications emerging in areas like technology and entertainment.

Summary
typetính từ
meaningsay rượu
namespace
Example:
  • After a wild night out, Sarah stumbled into her apartment, her heels clicking against the floor as she stumbled and smashed a glass vase on the way.

    Sau một đêm đi chơi hoang dã, Sarah loạng choạng trở về căn hộ của mình, gót giày của cô gõ lạch cạch trên sàn khi cô vấp ngã và làm vỡ một chiếc bình thủy tinh trên đường đi.

  • The football team smashed through the opposing team's defense, scoring three unanswered goals in the second half.

    Đội bóng đá đã phá vỡ hàng phòng ngự của đội đối phương, ghi ba bàn thắng liên tiếp trong hiệp hai.

  • The television screen smashed into a million pieces as the child accidentally hurled a toy at it.

    Màn hình tivi vỡ thành hàng triệu mảnh khi đứa trẻ vô tình ném một món đồ chơi vào màn hình.

  • The chef smashed the garlic cloves with the flat side of the knife before adding them to the bubbling pot of pasta.

    Đầu bếp đập dập tép tỏi bằng mặt phẳng của dao trước khi cho vào nồi mì ống đang sôi.

  • The car smashed into a telephone pole, crumpling the front end and renderring it completely un drivable.

    Chiếc xe đâm vào một cột điện thoại, làm bẹp đầu xe và khiến xe không thể lái được nữa.

  • The play's director smashed a water bottle against the floor in frustration, broadcasting his anger at the cast's mistakes.

    Đạo diễn vở kịch đập vỡ chai nước xuống sàn vì tức giận, thể hiện sự tức giận của mình trước những sai lầm của dàn diễn viên.

  • The art student smashed the paintbrush against the canvas, creating a chaotic and unpredictable masterpiece.

    Sinh viên mỹ thuật đập mạnh cọ vẽ vào vải, tạo nên một kiệt tác hỗn loạn và khó đoán.

  • The basketball player smashed through the opposition's defense, scoring an easy layup.

    Cầu thủ bóng rổ này đã vượt qua hàng phòng ngự của đối phương và ghi bàn một cách dễ dàng.

  • Jake smashed the pillow against his head as he tried desperately to fall asleep.

    Jake đập mạnh chiếc gối vào đầu khi cố gắng ngủ thiếp đi.

  • The wave smashed into the shore, washing away the sandcastle that little Emma had spent hours building.

    Sóng đập vào bờ, cuốn trôi lâu đài cát mà cô bé Emma đã mất nhiều giờ xây dựng.

Related words and phrases

All matches