- The two cars smashed up at the intersection, causing chaos on the road.
Hai chiếc xe đâm nhau tại ngã tư, gây náo loạn trên đường.
- After a wild party, the living room was smashed up with broken furniture and spilled drinks.
Sau một bữa tiệc hoang dã, phòng khách tràn ngập đồ đạc bị hỏng và đồ uống bị đổ.
- The thief smashed up the store window with a hammer to break in.
Tên trộm đã dùng búa đập vỡ cửa sổ cửa hàng để đột nhập vào bên trong.
- The waves smashed up against the pier, causing it to collapse.
Sóng biển đập mạnh vào cầu tàu khiến nó sụp đổ.
- The baseball ball smashed up against the outfield wall, resulting in a home run.
Quả bóng chày đập vào tường ngoài sân, tạo nên cú đánh bóng về nhà.
- The storm smashed up the tree branches, blocking the streets with debris.
Cơn bão làm bật gốc nhiều cành cây, khiến đường phố bị chặn bởi các mảnh vỡ.
- The burglars smashed up the safe with crowbars and escaped with the loot.
Những tên trộm đã đập vỡ két sắt bằng xà beng và trốn thoát cùng với chiến lợi phẩm.
- The flower vase smashed up on the floor, shattering into a million pieces.
Chiếc bình hoa vỡ tan thành hàng triệu mảnh khi rơi xuống sàn.
- The basketball smashed up against the backboard, bouncing out of bounds.
Quả bóng rổ đập vào bảng rổ và nảy ra ngoài.
- The snow smashed up against the windowpane, forming an imaginative snow sculpture.
Tuyết đập vào cửa sổ, tạo thành một tác phẩm điêu khắc bằng tuyết đầy tính tưởng tượng.