- The tennis player smashed a powerful forehand, leaving her opponent struggling to return the ball.
Tay vợt này đã thực hiện một cú đánh thuận tay mạnh mẽ, khiến đối thủ phải vật lộn để đánh trả bóng.
- The glass juice bottle smashed onto the floor, shattering into a million pieces.
Chai nước ép thủy tinh đập mạnh xuống sàn, vỡ tan thành hàng triệu mảnh.
- The guitarist smashed out a rock ballad that had the entire crowd singing along.
Tay guitar đã chơi một bản rock ballad khiến toàn bộ đám đông hát theo.
- The boxer smashed his opponent's face with a brutal uppercut, knocking him out in the third round.
Võ sĩ đấm bốc này đã đấm vào mặt đối thủ bằng một cú móc cực mạnh, khiến anh ta bất tỉnh ở hiệp thứ ba.
- The burglar smashed through the window with a hammer, making a loud racket in the process.
Tên trộm dùng búa đập vỡ cửa sổ, gây ra tiếng động rất lớn trong quá trình đó.
- The musician smashed the final note of his performance, leaving the audience breathless.
Nghệ sĩ đã thể hiện nốt nhạc cuối cùng trong phần trình diễn của mình, khiến khán giả phải nín thở.
- The driver smashed into the back of the car in front of him, causing significant damage to both vehicles.
Tài xế đã đâm vào đuôi xe phía trước, khiến cả hai xe đều hư hỏng đáng kể.
- The chef smashed open a bottle of wine, spraying it in all directions as he prepared for the meal.
Người đầu bếp đập vỡ một chai rượu, làm rượu bắn tung tóe khắp nơi trong khi chuẩn bị cho bữa ăn.
- The firefighter smashed through the door of the burning building, leading the way out for the trapped survivors.
Người lính cứu hỏa đập vỡ cánh cửa của tòa nhà đang cháy, mở đường thoát cho những người sống sót bị mắc kẹt.
- The child smashed a handful of cookies into his mouth, unable to resist the tempting treats.
Đứa trẻ đập một nắm bánh quy vào miệng vì không thể cưỡng lại được món ăn hấp dẫn này.