Definition of smash down

smash downphrasal verb

đập tan

////

The term "smash down" is a slang phrase that originated from the electronic dance music (EDM) and hip-hop genres. It refers to the sudden, forceful, and overwhelming drop or build-up of a song's beat, bass, and other instruments. Essentially, it's when the energy and intensity of a song reach their peak and explode in a powerful and overwhelming manner. The phrase "smash down" is believed to have originated in the mid-2000s, as producers and DJs began experimenting with new and innovative ways to build up and drop their beats. The term "smash" comes from the way that the drums and basslines crash and collide with one another, creating a sonic explosion that can be felt in the listener's body. The use of the word "down" refers to the way that the beat comes down on the listener, overwhelming them with its sheer force. In essence, "smash down" has become a staple phrase in the EDM and hip-hop communities, used to describe the most powerful and intense parts of a song. It's a term that speaks to the thrill and excitement that comes with experiencing music at its most visceral and explosive. As the popularity of EDM and hip-hop continues to grow, it's likely that "smash down" will continue to be a part of the lexicon of these genres, as producers and DJs look for new and inventive ways to push the boundaries of what's possible in their music.

namespace
Example:
  • The police smashed down the front door of the suspected drug den to make an arrest.

    Cảnh sát đã đập vỡ cửa trước của hang ổ ma túy để bắt giữ.

  • The wind smashed down the weakened branches of the tree during the brutal storm.

    Gió đã quật đổ những cành cây yếu ớt trong cơn bão dữ dội.

  • The player smashed down the ball with all his might, hoping to clinch the victory for his team.

    Cầu thủ đã đập bóng bằng tất cả sức mạnh của mình, hy vọng sẽ mang về chiến thắng cho đội mình.

  • The felon smashed down the safe using a powerful sledgehammer, stealing the jewels inside.

    Tên tội phạm đã dùng búa tạ đập vỡ két sắt và lấy cắp đồ trang sức bên trong.

  • The police smashed down the door of the room where the hostage was being held captive, rescuing the victim.

    Cảnh sát đã đập vỡ cửa phòng nơi con tin bị giam giữ, giải cứu được nạn nhân.

  • The burglar smashed down the glass window of the bank and fled with the stolen cash.

    Tên trộm đập vỡ cửa sổ kính của ngân hàng và bỏ trốn cùng số tiền đánh cắp được.

  • The criminal smashed down the surveillance camera with a hammer to avoid being caught on camera.

    Tên tội phạm đã dùng búa đập vỡ camera giám sát để tránh bị camera ghi hình.

  • The bulldozer smashed down the walls of the abandoned building as part of the demolition project.

    Chiếc xe ủi đất đã đập vỡ các bức tường của tòa nhà bỏ hoang như một phần của dự án phá dỡ.

  • The waves smashed down the shoreline during the tsunami, destroying everything in their path.

    Những con sóng đập mạnh vào bờ biển trong trận sóng thần, phá hủy mọi thứ trên đường đi của chúng.

  • The builder smashed down the old wall to make way for the new construction project.

    Người thợ xây đã phá bỏ bức tường cũ để nhường chỗ cho dự án xây dựng mới.