Definition of slush fund

slush fundnoun

quỹ đen

/ˈslʌʃ fʌnd//ˈslʌʃ fʌnd/

The term "slush fund" originated in the world of organized crime in the 1920s and 1930s, when gangsters like Al Capone used it to describe funds that were available for discretionary spending beyond the original intended purposes. These funds, often generated through illicit activities like Protection Rackets and drug trafficking, were typically kept in hidden or secret locations (such as safes or lockboxes), easily accessible to the criminal organization's leaders to finance illicit activities or bribe officials. In political contexts, the term "slush fund" came to describe funds not legally earmarked for specific purposes, typically kept by political leaders or organizations for their personal or political gain without having to disclose them as campaign contributions. These funds have been used for a variety of nefarious purposes such as financing election campaigns, funding personal expenses, or making discretionary payments to those in power to gain favor or influence in decision-making processes. However, the use of slush funds by politicians and businesses, while not necessarily criminal, is often seen as an abuse of power and lack of transparency or accountability, leading, in many cases, to public scandals and calls for reform and increased regulation.

namespace
Example:
  • The newly elected official was accused of creating a slush fund to finance his political campaigns through untraceable donations.

    Vị quan chức mới đắc cử bị cáo buộc lập quỹ đen để tài trợ cho các chiến dịch chính trị của mình thông qua các khoản đóng góp không thể truy vết.

  • The mayor was caught embezzling funds from a slush fund intended for community development projects.

    Thị trưởng bị phát hiện biển thủ tiền từ quỹ đen dành cho các dự án phát triển cộng đồng.

  • The company's CEO defended stashing corporate funds in a slush fund, claiming it was for unforeseen expenses.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã bảo vệ việc cất giấu tiền của công ty trong quỹ đen, với lý do rằng đó là để chi trả cho những chi phí không lường trước được.

  • The chairman of the political party revealed the existence of a slush fund, fueling rumors of corruption within the organization.

    Chủ tịch đảng chính trị tiết lộ sự tồn tại của một quỹ đen, làm dấy lên tin đồn tham nhũng trong tổ chức.

  • The non-profit organization was accused of utilizing their donations for personal gain instead of their intended purpose, forming a slush fund.

    Tổ chức phi lợi nhuận này bị cáo buộc sử dụng tiền quyên góp cho mục đích cá nhân thay vì mục đích ban đầu, hình thành nên một quỹ đen.

  • The city council proposed allocating a portion of the budget for a slush fund to address crises as they arise without prior approval.

    Hội đồng thành phố đề xuất phân bổ một phần ngân sách vào quỹ dự phòng để giải quyết các cuộc khủng hoảng khi chúng phát sinh mà không được chấp thuận trước.

  • The executive board denied allegations of creating a slush fund to cover up operational shortcomings in the company's finances.

    Hội đồng điều hành đã phủ nhận cáo buộc lập quỹ đen để che đậy những thiếu sót trong hoạt động tài chính của công ty.

  • The charity's board members admitted to creating a slush fund to mask missing funds and were subsequently dismissed.

    Các thành viên hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện thừa nhận đã lập quỹ đen để che giấu số tiền bị mất và sau đó đã bị sa thải.

  • The government was accused of using public funds to finance a slush fund for political allies, sparking an investigation.

    Chính phủ bị cáo buộc sử dụng tiền công quỹ để tài trợ cho quỹ đen dành cho các đồng minh chính trị, dẫn đến một cuộc điều tra.

  • The sports team revealed the existence of a slush fund, which they used to cover unusual expenses related to player injuries and travel.

    Đội thể thao tiết lộ rằng họ có một quỹ đen để trang trải các chi phí bất thường liên quan đến chấn thương và việc đi lại của cầu thủ.