- After the speaker delivered a lengthy and repetitive presentation, the audience responded with a slow handclap, signifying their dissatisfaction.
Sau khi diễn giả trình bày một bài thuyết trình dài và lặp đi lặp lại, khán giả đáp lại bằng một tràng vỗ tay chậm rãi, thể hiện sự không hài lòng của họ.
- The progress of the construction project was so slow that the onlookers gave a lethargic handclap when they saw the workers finally laying the foundation.
Tiến độ xây dựng chậm đến nỗi người dân chứng kiến đã vỗ tay một cách uể oải khi thấy công nhân cuối cùng cũng đặt xong nền móng.
- The underdog athlete's performance was lackluster, causing the spectators to clap hesitantly at best intervals.
Màn trình diễn của vận động viên yếu thế này khá kém cỏi, khiến khán giả thỉnh thoảng vỗ tay một cách ngập ngừng.
- Following the announcement of the company merger, the shareholders muttered their disapproval with a throwaway handclap.
Sau thông báo về việc sáp nhập công ty, các cổ đông lẩm bẩm thể hiện sự không đồng tình bằng một tràng vỗ tay hờ hững.
- The children's choir gave a faltering performance, and their parents gave halfhearted claps in response.
Dàn hợp xướng thiếu nhi biểu diễn không tốt, và phụ huynh các em chỉ vỗ tay một cách hời hợt.
- The audience didn't think the entertainer was funny and slowly tapped their palms as a sign they wanted the show to end.
Khán giả không nghĩ nghệ sĩ này hài hước và từ vỗ tay ra hiệu muốn chương trình kết thúc.
- The spouse waited patiently for their partner to finish their speech, barely clapping at sporadic points.
Người phối ngẫu kiên nhẫn chờ đợi đối tác của mình kết thúc bài phát biểu, thỉnh thoảng mới vỗ tay.
- The uninspiring band received a few lackadaisical handclaps as the organizers politely urged the crowd to show more enthusiasm.
Ban nhạc không mấy ấn tượng này chỉ nhận được vài tràng vỗ tay hờ hững khi ban tổ chức lịch sự thúc giục đám đông thể hiện sự nhiệt tình hơn.
- The worker's dedication and effort during the task were less than enviable, and the boss responded with an hesitant handclap.
Sự tận tâm và nỗ lực của người công nhân trong suốt quá trình làm việc không đáng ghen tị, và ông chủ đáp lại bằng một cái vỗ tay ngập ngừng.
- The speaker's delivery left much to be desired, causing the audience to clap haphazardly and half-heartedly.
Bài phát biểu của diễn giả không được như mong đợi, khiến khán giả vỗ tay một cách hời hợt và không nhiệt tình.