- The computer has a spare slot for an additional hard drive.
Máy tính có khe cắm dự phòng cho ổ cứng bổ sung.
- The machine's processor is upgradable through a compatible slot.
Bộ xử lý của máy có thể nâng cấp thông qua khe cắm tương thích.
- The new graphics card fits perfectly into its designated slot.
Card đồ họa mới vừa vặn với khe cắm được chỉ định.
- The vending machine only accepts coins in the slot provided.
Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu trong khe cắm được cung cấp.
- The piano's tuning pedal is located in the far left slot.
Bàn đạp lên dây đàn piano nằm ở khe ngoài cùng bên trái.
- The DVD player's remote has a slot to hold extra batteries.
Bộ điều khiển từ xa của đầu đĩa DVD có khe cắm pin dự phòng.
- The power station includes a slot for adjusting the level of voltage.
Trạm điện có khe cắm để điều chỉnh mức điện áp.
- The phone booth has a slot for receiving cards, which can be used for making calls.
Buồng điện thoại có khe cắm thẻ để nhận thẻ, có thể dùng để thực hiện cuộc gọi.
- The television's remote control's batteries can be replaced through a small slot.
Pin của điều khiển từ xa của tivi có thể được thay thế thông qua một khe cắm nhỏ.
- The headphones have a slot to connect them to the audio player.
Tai nghe có khe cắm để kết nối với máy nghe nhạc.