Definition of sloppy joe

sloppy joenoun

Joe cẩu thả

/ˌslɒpi ˈdʒəʊ//ˌslɑːpi ˈdʒəʊ/

The term "sloppy Joe" is believed to have originated in the late 1930s or early 1940s in the United States. According to popular legend, it was named after a popular customer, Joseph "Sloppy" Barber, at a restaurant called the "Sloppy Joe's Bar" in Havana, Cuba. At the time, the sandwich was created as a way to repurpose leftover ground beef from earlier meals into a quick and easy dish that could be served to customers. The sandwich, which consists of a meat sauce served on a hamburger bun, quickly gained popularity among customers due to its simplicity and affordability. As the sandwich spread beyond the confines of Sloppy Joe's Bar, it was picked up by various diners and cafes across the United States, adding their own unique twists to the recipe. Eventually, the term "sloppy Joe" became synonymous with the sandwich and has remained a popular dish to this day. In 1964, the Campbell Soup Company even began selling pre-made "Sloppy Joe" sauce in cans, making it easier for individuals and families to prepare the dish at home. The term "sloppy Joe" has since become a cultural icon, references appearing in popular media such as television shows, movies, and music. Despite its humble beginnings, the sloppy Joe has become an enduring symbol of American cuisine and a beloved staple of comfort food. Its combination of convenience, affordability, and delicious taste continues to make it a go-to choice for people around the world.

namespace
Example:
  • After finishing the game, we headed to the local diner for some delicious sloppy joes.

    Sau khi kết thúc trò chơi, chúng tôi đến quán ăn địa phương để thưởng thức món Sloppy Joe ngon tuyệt.

  • The sloppy joes at the family barbecue were a huge hit, with everyone cleaning their plates.

    Món Sloppy Joe trong bữa tiệc nướng gia đình được rất nhiều người yêu thích, mọi người đều ăn sạch đĩa.

  • As a college student living on a budget, I often opt for homemade sloppy joes instead of ordering takeout.

    Là một sinh viên sống tiết kiệm, tôi thường chọn món Sloppy Joe tự làm thay vì gọi đồ ăn mang về.

  • The little one made quite the mess eating sloppy joes for dinner, but at least they loved the taste.

    Đứa nhỏ đã làm bừa bộn khi ăn bánh Sloppy Joe vào bữa tối, nhưng ít nhất thì chúng thích hương vị của nó.

  • Our team whooped the competition yesterday and to celebrate, we treated ourselves to sloppy joe sandwiches for lunch.

    Đội của chúng tôi đã đánh bại đối thủ ngày hôm qua và để ăn mừng, chúng tôi đã tự thưởng cho mình những chiếc bánh sandwich Sloppy Joe cho bữa trưa.

  • When my parents visited, my husband and I introduced them to the sloppy yet satisfying taste of sloppy joes.

    Khi bố mẹ tôi đến thăm, chồng tôi và tôi đã giới thiệu cho họ hương vị hấp dẫn nhưng vẫn lôi cuốn của món Sloppy Joe.

  • With the hectic work schedules of both my partner and me, sloppy joes suddenly became our go-to on busy weeknights.

    Với lịch trình làm việc bận rộn của cả tôi và bạn đời, bánh mì kẹp thịt sloppy joe đột nhiên trở thành món ăn ưa thích của chúng tôi vào những tối trong tuần bận rộn.

  • For a change of pace, I decided to make vegetarian sloppy joes using mushrooms and lentils instead of ground beef.

    Để thay đổi khẩu vị, tôi quyết định làm món bánh mì kẹp thịt chay Sloppy Joe bằng nấm và đậu lăng thay vì thịt bò xay.

  • The local fast-food joint was out of cheeseburgers again, so I ordered sloppy joes as a finicky alternative.

    Quán thức ăn nhanh địa phương lại hết bánh kẹp phô mai nên tôi đã gọi món Sloppy Joe thay thế.

  • The company potluck would be incomplete without sloppy joes, a crowd favorite that never fails to satisfy.

    Bữa tiệc của công ty sẽ không trọn vẹn nếu thiếu món Sloppy Joe, một món ăn được nhiều người ưa thích và luôn làm hài lòng thực khách.