Definition of slobber over

slobber overphrasal verb

chảy dãi

////

The phrase "slobber over" originated in the late 19th century. Its literal meaning is to produce excessive saliva or drool as a result of strong appetite or intense enjoyment. This phrasal verb has its roots in the Old Norse word "hluiðr," which meant "dribble." In the early 1900s, the phrase "slobber over" began to be used to describe someone's intense desire for something, especially food or drink. This figurative use of the phrase became popular in British English and American English during that time. Today, "slobber over" is used to describe a wide range of activities where someone is enthusiastically indulging in something. It can be a movie, an event, a experience, or even a conversation that arouses intense excitement and pleasure. In summary, the phrase "slobber over" originated from the Old Norse word "hluiðr," and became popular in English in the early 1900s, when it began to be used to describe someone's strong cravings for food or drink. Today, the phrase is used more generally to describe someone's enthusiastic enjoyment of various experiences.

namespace
Example:
  • The baby couldn't wait to get her hands on the toy and immediately began slobbering over it.

    Em bé không thể chờ đợi để được chạm tay vào món đồ chơi và ngay lập tức bắt đầu chảy nước dãi vì nó.

  • The puppy slobbered over his new owner as she showered him with love and treats.

    Chú chó con chảy nước dãi khắp người cô chủ mới khi cô dành cho nó tình yêu thương và những món ăn ngon.

  • As soon as the steak hit the plate, my husband's mouth started watering and he couldn't help but slobber over it.

    Ngay khi miếng bít tết được đặt lên đĩa, miệng chồng tôi bắt đầu chảy nước miếng và anh ấy không thể không chảy nước miếng.

  • The child slobbered over his spaghetti, making a mess all over his brand new clothes.

    Đứa trẻ chảy nước dãi vào món mì spaghetti, làm bẩn cả bộ quần áo mới của nó.

  • The roommates' dog seemed to slobber over everything he came into contact with, from the couch to their favorite shoes.

    Con chó của bạn cùng phòng dường như chảy nước dãi vào mọi thứ nó tiếp xúc, từ ghế sofa đến đôi giày yêu thích của họ.

  • The baby's mother couldn't help but slobber over how cute and chubby her little one had become.

    Mẹ của đứa bé không thể không chảy nước miếng khi thấy đứa con bé bỏng của mình trở nên đáng yêu và mũm mĩm đến thế.

  • The gardener's dog slobbered over her hands as she handed out treats during their training sessions.

    Con chó của người làm vườn chảy nước dãi vào tay cô khi cô phát đồ ăn trong buổi huấn luyện.

  • The police dog slobbered over the suspect's shoe, the strongest possible evidence linking them to the crime scene.

    Chó nghiệp vụ đã chảy nước dãi vào giày của nghi phạm, bằng chứng mạnh mẽ nhất có thể liên kết họ với hiện trường vụ án.

  • The forest ranger's dog was so excited to see its owner after a week-long trek that it slobbered over their boots as she returned with the group of campers.

    Con chó của kiểm lâm quá phấn khích khi gặp lại chủ sau chuyến đi kéo dài một tuần đến nỗi nó chảy nước dãi vào đôi giày của chủ khi cô ấy trở về cùng nhóm trại viên.

  • The salesman slobbered over the luxury car that he was trying to sell, pointing out every single feature and detail, hoping to make it their new car.

    Người bán hàng chăm chú nhìn chiếc xe sang trọng mà anh ta đang cố bán, chỉ ra từng tính năng và chi tiết, hy vọng biến nó thành chiếc xe mới của họ.