- After a weekend of binge-watching TV and pizza, Tom transformed into a true slob, leaving empty boxes and crusts scattered around the living room.
Sau một cuối tuần xem TV và ăn pizza, Tom trở nên luộm thuộm thực sự, vứt những chiếc hộp rỗng và vỏ bánh mì khắp phòng khách.
- Florence's son left his socks and underwear strewn across the kitchen floor, perfectly displaying a slobbish lifestyle for all to see.
Con trai của Florence vứt tất và đồ lót khắp sàn bếp, thể hiện rõ lối sống luộm thuộm trước mắt mọi người.
- The shared apartment was a disaster zone with overflowing trash cans, dirty dishes piled high, and the overpowering smell of stagnant air, all essential characteristics of a slobly household.
Căn hộ chung là một nơi hỗn loạn với những thùng rác đầy ắp, bát đĩa bẩn chất cao ngất và mùi không khí tù đọng khó chịu, tất cả đều là những đặc điểm cần thiết của một hộ gia đình luộm thuộm.
- As Jake began to neglect his hygiene habits, he soon received the nickname "Slobber" from his roommates, thanks to the mushy remnants of last night's Chinese takeout still attached to his chin.
Khi Jake bắt đầu lơ là thói quen vệ sinh của mình, cậu sớm nhận được biệt danh "Slobber" từ bạn cùng phòng, vì phần còn lại nhão nhoét của đồ ăn Trung Quốc mang về từ đêm qua vẫn còn dính trên cằm cậu.
- The lazy-boy chair in the corner of the room served as a throne for the family's resident slob, with its torn fabric and dozens of empty Doritos bags scattered nearby.
Chiếc ghế lười ở góc phòng được dùng làm ngai vàng cho kẻ luộm thuộm trong gia đình, với lớp vải rách và hàng chục túi Doritos rỗng nằm rải rác xung quanh.
- Sarah's sock drawer had become a battleground, with menacing hordes of mold and mildew gaining territory and triumphantly overcoming the pristine white fabric. Never has the phrase "slob-sockets" been so appropriate.
Ngăn kéo đựng tất của Sarah đã trở thành một chiến trường, với những đàn nấm mốc đáng sợ đang chiếm giữ lãnh thổ và chiến thắng áp đảo lớp vải trắng tinh khôi. Chưa bao giờ cụm từ "slob-sockets" lại phù hợp đến thế.
- After receiving an email lauding the company's "slob recycling program," the receptionist groggily slumped back in her chair, deeming it the perfect setting for a slob's dream job.
Sau khi nhận được email khen ngợi "chương trình tái chế rác thải" của công ty, nhân viên lễ tân uể oải ngả lưng vào ghế, cho rằng đây là bối cảnh hoàn hảo cho công việc mơ ước của một kẻ luộm thuộm.
- Following several late nights cramming for finals, the library's study tables were overtaken by a massive and seemingly unstoppable force of slobbage - with students as far as the eye could see buried under obscene amounts of textbooks, pizza boxes, and coffee cups.
Sau nhiều đêm thức khuya ôn thi, các bàn học trong thư viện đã tràn ngập những thứ lộn xộn tưởng chừng như không thể ngăn cản - với hàng tá học sinh bị chôn vùi dưới đống sách giáo khoa, hộp đựng pizza và cốc cà phê ngổn ngang.
- In a rare display of slobbery discipline, Tim earnestly informed his family that he would be spending his weekend at the laundromat, meticulously sorting and folding every inch of his/her uncleanliness.
Trong một màn thể hiện kỷ luật hiếm hoi, Tim đã thành thật thông báo với gia đình rằng anh sẽ dành cuối tuần ở tiệm giặt ủi, tỉ mỉ phân loại và gấp gọn từng inch quần áo bẩn của mình.
- Waking up to find breakfast dishes piled too high to be stacked, the morning sun clashing against the drab dishes with an intensity that would make any slob shudder with alarm, was an all-too-familiar morning spectacle at the Jones' home.
Thức dậy và thấy bát đĩa ăn sáng chất cao đến mức không thể xếp chồng lên được, ánh nắng buổi sáng chiếu vào những chiếc bát đĩa xỉn màu với cường độ mạnh đến mức bất kỳ người luộm thuộm nào cũng phải rùng mình vì sợ, là cảnh tượng quen thuộc vào buổi sáng tại nhà Jones.