- Drivers should carefully merge onto the slip road as they join the main motorway.
Người lái xe phải cẩn thận khi nhập vào đường nhánh khi vào đường cao tốc chính.
- The exit for the hospital is located at the end of the slip road.
Lối ra của bệnh viện nằm ở cuối đường dốc.
- Take the second slip road to reach the industrial estate.
Đi theo đường dốc thứ hai để đến khu công nghiệp.
- The slip road leads directly to the university campus.
Đường nhánh dẫn thẳng tới khuôn viên trường đại học.
- Use the left slip road to avoid heavy traffic on the main road.
Sử dụng đường rẽ trái để tránh lưu lượng giao thông lớn trên đường chính.
- The construction work on the slip road has caused some delays on the motorway.
Công trình xây dựng đường dẫn đã gây ra một số sự chậm trễ trên đường cao tốc.
- Emergency services can use the dedicated slip road to access the stadium.
Các dịch vụ khẩn cấp có thể sử dụng đường dốc chuyên dụng để tiếp cận sân vận động.
- The slip road provides a safer and quicker route for cyclists and pedestrians.
Đường dốc cung cấp tuyến đường an toàn và nhanh hơn cho người đi xe đạp và người đi bộ.
- Motorists using the slip road should give priority to pedestrians crossing the road.
Người lái xe sử dụng đường dốc phải ưu tiên cho người đi bộ băng qua đường.
- The new slip road has made it easier for commuters to travel between the two towns.
Tuyến đường mới giúp người dân di chuyển dễ dàng hơn giữa hai thị trấn.