xem nhẹ
/ˈslaɪtɪŋ//ˈslaɪtɪŋ/The word "slighting" originates from the Old English word "slight," meaning "to be careless or negligent." It evolved into "slight" meaning "to treat someone with disrespect or disregard." This sense of "slight" gave rise to the verb "to slight," meaning "to treat someone with disrespect or disregard," and ultimately, the noun "slighting," meaning "an act of disrespect or disregard." So, the word "slighting" traces its roots back to the concept of being careless or negligent, which eventually shifted to encompass the idea of treating someone with disrespect.
Trong cuộc họp, sếp đã đưa ra nhận xét không hay về bài thuyết trình của tôi, khiến tôi cảm thấy xấu hổ và nản lòng.
Lời phê bình mà tác giả nhận được cho cuốn sách của mình là rất nhẹ, vì người đánh giá chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực mà không nhìn nhận những ưu điểm.
Bình luận coi thường của nhà báo về diễn xuất của nữ diễn viên trong bộ phim mới nhất đã gây ra làn sóng chỉ trích và phản ứng dữ dội từ người hâm mộ và các nhà phê bình khác.
Cử chỉ coi thường của cô giáo, đảo mắt khi tôi đặt câu hỏi, khiến tôi cảm thấy tự ti và không thoải mái trong lớp.
Giọng điệu coi thường mà đồng nghiệp dùng khi nói chuyện với tôi trong buổi thuyết trình khiến tôi cảm thấy mình bị coi thường và đánh giá thấp.
Những lời chê bai về kỹ năng nấu nướng của tôi của đối tác trước mặt bạn bè khiến tôi cảm thấy tự ti và xấu hổ.
Việc tác giả mô tả nhân vật một chiều và không có gì mới lạ hoàn toàn trái ngược với những lời khen ngợi mà cuốn sách nhận được từ các nhà phê bình khác.
Lời bình luận coi thường của đạo diễn trong buổi tập đã dẫn đến căng thẳng giữa các diễn viên và ảnh hưởng đến sự ăn ý và mạch lạc của buổi biểu diễn.
Bình luận coi thường công việc của nhân viên của người quản lý đã gây ra rạn nứt giữa họ, ảnh hưởng đến tinh thần làm việc và năng suất của cả nhóm.
Giọng điệu phê bình nhẹ nhàng của người đánh giá khiến tác giả đặt câu hỏi về giá trị tác phẩm của mình, ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo và động lực của họ.
All matches