Definition of sliding door

sliding doornoun

cửa trượt

/ˌslaɪdɪŋ ˈdɔː(r)//ˌslaɪdɪŋ ˈdɔːr/

The term "sliding door" refers to a type of door that moves horizontally along a track instead of swinging open like a traditional hinged door. This innovation in door design has become popular due to its space-saving advantages, especially in places with limited floor space. The concept of sliding doors can be traced back to ancient times, although the technology for producing them has greatly improved over the centuries. The first documented use of sliding doors dates back to the 12th century in Japan, where they were typically made of wooden panels with intricate designs carved into them. The Chinese also developed sliding doors in the Ming dynasty (1368-1644) as a practical solution for limiting the amount of space taken up by doors in limited environments. Historically, sliding doors have been made from wood or glass, but modern materials such as aluminum and steel have also been used to create lighter and more durable doors. Today, sliding doors are commonly found in homes, offices, and public buildings around the world, providing a sleek and contemporary look while maximizing space utilization.

namespace
Example:
  • The sliding doors in the bedroom allow natural light to flood the room during the day.

    Cửa trượt trong phòng ngủ cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng vào ban ngày.

  • As the glass door slid smoothly to the side, she stepped onto the balcony and breathed in the fresh evening air.

    Khi cánh cửa kính trượt nhẹ nhàng sang một bên, cô bước ra ban công và hít thở không khí trong lành của buổi tối.

  • The sliding door between the kitchen and the dining room made it easy for the hosts to serve food and drinks without disrupting the conversation.

    Cánh cửa trượt giữa bếp và phòng ăn giúp chủ nhà dễ dàng phục vụ đồ ăn và đồ uống mà không làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

  • The little girl was fascinated by the sliding door that separated her from her big sister's room, eagerly sliding it open and shut day after day.

    Cô bé rất thích cánh cửa trượt ngăn cách mình với phòng chị gái, ngày nào cũng háo hức mở ra rồi đóng vào.

  • The sliding doors in the garden contributed to a minimalist design, blending seamlessly into the surrounding landscape.

    Những cánh cửa trượt trong vườn góp phần tạo nên thiết kế tối giản, hòa hợp hoàn toàn với cảnh quan xung quanh.

  • As she gently nudged the door, it slid silently to the side, revealing the stunning view of the mountains beyond.

    Khi cô nhẹ nhàng đẩy cửa, cánh cửa trượt nhẹ sang một bên, để lộ khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi phía xa.

  • The sliding door to the gym made it simple for the family to work out in peace, without disrupting leisurely evening activities.

    Cửa trượt vào phòng tập giúp gia đình có thể tập luyện trong yên tĩnh mà không làm gián đoạn các hoạt động thư thái buổi tối.

  • When the couple slid the door apart, it revealed a cozy garden, filled with bright flowers and soft grass, perfect for afternoon picnics.

    Khi cặp đôi đẩy cánh cửa ra, một khu vườn ấm cúng hiện ra, tràn ngập những bông hoa tươi sáng và thảm cỏ mềm mại, rất lý tưởng cho những buổi dã ngoại buổi chiều.

  • The sliding door in the bathroom led to a beautifully tiled shower that sparkled under the sun's rays.

    Cánh cửa trượt trong phòng tắm dẫn vào phòng tắm lát gạch đẹp mắt, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The little boy loved pulling the sliding door shut, listening to it glide softly to the side as it closed, signaling his supreme command of the house.

    Cậu bé thích kéo cánh cửa trượt đóng lại, lắng nghe tiếng nó trượt nhẹ nhàng sang một bên khi đóng lại, thể hiện quyền chỉ huy tối cao của mình đối với ngôi nhà.